Bản dịch của từ Berkeley trong tiếng Việt

Berkeley

Noun [U/C] Noun [U/C]

Berkeley (Noun)

01

Một thành phố ở california.

A city in california.

Ví dụ

Berkeley is known for its diverse social movements and activism.

Berkeley nổi tiếng với các phong trào xã hội đa dạng và hoạt động.

Berkeley does not lack community events throughout the year.

Berkeley không thiếu các sự kiện cộng đồng trong suốt cả năm.

Is Berkeley a hub for social justice initiatives in California?

Berkeley có phải là trung tâm cho các sáng kiến công bằng xã hội ở California không?

Berkeley (Noun)

01

Một người là người bản xứ hoặc cư dân của berkeley, california.

A person who is a native or resident of berkeley california.

Ví dụ

A Berkeley resident organized a community event last Saturday for families.

Một cư dân Berkeley đã tổ chức một sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước cho các gia đình.

Many Berkeley natives do not attend local events regularly anymore.

Nhiều người gốc Berkeley không tham gia các sự kiện địa phương thường xuyên nữa.

Are all Berkeley residents aware of the new social programs available?

Tất cả cư dân Berkeley có biết về các chương trình xã hội mới không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Berkeley cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Berkeley

Không có idiom phù hợp