Bản dịch của từ Berlin trong tiếng Việt

Berlin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Berlin (Noun)

bɚlˈɪn
bəɹlˈɪn
01

Xe bốn bánh có ghế ngồi riêng biệt phía sau thùng.

A fourwheeled carriage with a separate sheltered seat behind the body.

Ví dụ

The Berlin was a popular choice for the wealthy in the 1800s.

Berlin là sự lựa chọn phổ biến của người giàu vào những năm 1800.

Many people do not know about the history of the Berlin.

Nhiều người không biết về lịch sử của Berlin.

Is the Berlin still used in modern social events today?

Liệu Berlin có còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/berlin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Berlin

Không có idiom phù hợp