Bản dịch của từ Berlitz trong tiếng Việt

Berlitz

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Berlitz (Noun)

01

Một trường hoặc khóa học ngôn ngữ nổi tiếng.

A renowned language school or course.

Ví dụ

Berlitz offers excellent language courses for social professionals in New York.

Berlitz cung cấp khóa học ngôn ngữ xuất sắc cho chuyên gia xã hội ở New York.

Many people do not know about Berlitz's social language programs.

Nhiều người không biết về các chương trình ngôn ngữ xã hội của Berlitz.

Does Berlitz have courses specifically for social workers in Chicago?

Berlitz có khóa học đặc biệt cho nhân viên xã hội ở Chicago không?

Berlitz (Noun Countable)

01

Sổ tay hoặc sách hướng dẫn ngôn ngữ.

A language handbook or guidebook.

Ví dụ

I used a Berlitz for my French conversation practice last week.

Tôi đã sử dụng một cuốn Berlitz để luyện nói tiếng Pháp tuần trước.

Many students do not prefer Berlitz for learning new languages.

Nhiều sinh viên không thích Berlitz để học ngôn ngữ mới.

Does the Berlitz cover social phrases effectively for travelers?

Cuốn Berlitz có bao gồm các cụm từ xã hội hiệu quả cho du khách không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Berlitz cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Berlitz

Không có idiom phù hợp