Bản dịch của từ Bermuda trong tiếng Việt
Bermuda
Bermuda (Noun)
Một loại cỏ dùng để làm bãi cỏ.
A type of grass used for lawns.
The park has beautiful Bermuda grass for community events every weekend.
Công viên có cỏ Bermuda đẹp cho các sự kiện cộng đồng mỗi cuối tuần.
Many people do not prefer Bermuda grass for their home lawns.
Nhiều người không thích cỏ Bermuda cho sân nhà của họ.
Is Bermuda grass suitable for urban parks in New York City?
Cỏ Bermuda có phù hợp cho các công viên đô thị ở New York không?
Bermuda (Noun)
Bermuda has a unique culture influenced by British and Caribbean traditions.
Bermuda có một nền văn hóa độc đáo chịu ảnh hưởng từ truyền thống Anh và Caribbean.
Many people do not know that Bermuda is a British crown colony.
Nhiều người không biết rằng Bermuda là một thuộc địa của Anh.
Is Bermuda popular for social events and tourism in the Caribbean?
Bermuda có nổi tiếng về các sự kiện xã hội và du lịch ở Caribbean không?