Bản dịch của từ Bermuda trong tiếng Việt

Bermuda

Noun [U/C]Noun [U/C]

Bermuda (Noun)

01

Một loại cỏ dùng để làm bãi cỏ.

A type of grass used for lawns.

Ví dụ

The park has beautiful Bermuda grass for community events every weekend.

Công viên có cỏ Bermuda đẹp cho các sự kiện cộng đồng mỗi cuối tuần.

Many people do not prefer Bermuda grass for their home lawns.

Nhiều người không thích cỏ Bermuda cho sân nhà của họ.

Is Bermuda grass suitable for urban parks in New York City?

Cỏ Bermuda có phù hợp cho các công viên đô thị ở New York không?

Bermuda (Noun)

01

Một thuộc địa vương miện của anh bao gồm các đảo bermuda và có mức độ tự trị lớn.

A british crown colony that comprises the islands of bermuda and that has a large measure of selfgovernment.

Ví dụ

Bermuda has a unique culture influenced by British and Caribbean traditions.

Bermuda có một nền văn hóa độc đáo chịu ảnh hưởng từ truyền thống Anh và Caribbean.

Many people do not know that Bermuda is a British crown colony.

Nhiều người không biết rằng Bermuda là một thuộc địa của Anh.

Is Bermuda popular for social events and tourism in the Caribbean?

Bermuda có nổi tiếng về các sự kiện xã hội và du lịch ở Caribbean không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bermuda

Không có idiom phù hợp