Bản dịch của từ Berserk trong tiếng Việt
Berserk

Berserk (Adjective)
Mất kiểm soát với sự tức giận hoặc phấn khích; hoang dã hoặc điên cuồng.
Out of control with anger or excitement wild or frenzied.
The berserk crowd caused chaos at the social event.
Đám đông điên cuồng gây ra hỗn loạn tại sự kiện xã hội.
Her berserk behavior startled everyone at the social gathering.
Hành vi điên cuồng của cô ấy làm cho mọi người sửng sốt tại buổi tụ tập xã hội.
The berserk dog scared the children playing in the social park.
Con chó điên cuồng làm cho các em nhỏ chơi ở công viên xã hội hoảng sợ.
Họ từ
"Berserk" là một tính từ tiếng Anh dùng để mô tả trạng thái vô cùng cuồng loạn, mất kiểm soát hoặc điên cuồng. Từ này xuất phát từ "berserkr", một thành viên của các bộ tộc Viking, những người chiến đấu trong trạng thái như vậy. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "berserk" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có xu hướng phổ biến hơn trong văn hoá đại chúng Mỹ. Trong văn viết, từ này thường mang tính chất miêu tả hành vi cực đoan.
Từ "berserk" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là từ "berserkr", có nghĩa là "người mặc áo da gấu". Trong văn hóa Viking, những chiến binh này được cho là đã vào trạng thái cuồng loạn, không sợ hãi khi chiến đấu. Vào thế kỷ 19, từ này được chuyển ngữ sang tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ trạng thái hoang dã hoặc hành vi không kiểm soát. Hiện nay, "berserk" được sử dụng để mô tả các hành vi cực đoan hay mất kiểm soát trong tình huống căng thẳng.
Từ "berserk" thường không phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả các bài nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học, điện ảnh hoặc trò chơi để miêu tả trạng thái điên loạn hay cuồng bạo. Thường thấy trong các tình huống liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ như giận dữ hay bạo lực, "berserk" thể hiện sự mất kiểm soát của con người trong những khoảnh khắc cao trào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp