Bản dịch của từ Beside oneself trong tiếng Việt
Beside oneself

Beside oneself (Adjective)
She was beside herself with joy after her promotion at work.
Cô ấy không thể kiềm chế niềm vui sau khi được thăng chức.
He was not beside himself when he lost the competition.
Anh ấy không quá buồn khi thua cuộc thi.
Is she beside herself over the news of the event?
Cô ấy có quá xúc động về tin tức của sự kiện không?
Beside oneself (Adverb)
Trong trạng thái cực kỳ phấn khích, tức giận hoặc lo lắng.
In a state of extreme excitement anger or worry.
She was beside herself with joy after winning the community award.
Cô ấy không thể kiềm chế niềm vui sau khi giành giải thưởng cộng đồng.
He was not beside himself when he lost the election.
Anh ấy không quá lo lắng khi thua cuộc bầu cử.
Was she beside herself during the charity event last Saturday?
Cô ấy có quá phấn khích trong sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua không?
Beside oneself (Idiom)
She was beside herself with anger after the unfair election results.
Cô ấy tức giận không thể kiểm soát sau kết quả bầu cử không công bằng.
He was not beside himself when he lost the debate.
Anh ấy không tức giận khi thua cuộc tranh luận.
Was she beside herself after hearing the news about the protests?
Cô ấy có tức giận không khi nghe tin về các cuộc biểu tình không?
Cụm từ "beside oneself" có nghĩa là trạng thái lo lắng, hoang mang hoặc cuồng loạn, thường do một cảm xúc mạnh mẽ nào đó gây ra, chẳng hạn như nỗi buồn, giận dữ hoặc lo âu. Cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng và sự phổ biến của cụm từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa, nhưng nhìn chung, nó giữ nguyên nghĩa trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "beside oneself" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "beside" mang nghĩa là "bên cạnh" và "oneself" chỉ cá nhân. Được hình thành từ hình ảnh tâm trạng con người bị tách ra khỏi chính bản thân do cảm xúc mãnh liệt như lo âu hay phấn khích, cụm này biểu thị trạng thái tinh thần bị rối loạn. Sự phát triển ngữ nghĩa của nó đã phản ánh rõ nét trong các văn bản từ thế kỷ 16, khi con người thường dùng để diễn tả sự mất kiểm soát về cảm xúc.
Cụm từ "beside oneself" thường xuất hiện trong các cuộc thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh mô tả cảm xúc mãnh liệt, như sự phấn khích hoặc lo lắng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao do tính chất ngữ cảnh hẹp. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt trạng thái tinh thần (nỗi lo âu, sự mất kiểm soát) trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật, thể hiện sự sâu sắc trong trải nghiệm con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp