Bản dịch của từ Besieges trong tiếng Việt

Besieges

Verb Noun [U/C]

Besieges (Verb)

bɨsˈidʒɨz
bɨsˈidʒɨz
01

Quấy rối hoặc bao vây; gây rắc rối hoặc áp đảo ai đó.

To harass or beset to trouble or overwhelm someone

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bao vây một địa điểm bằng lực lượng vũ trang để chiếm giữ nó.

To surround a place with armed forces in order to capture it

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Áp đặt yêu cầu hoặc áp lực không ngừng nghỉ lên ai đó.

To impose a relentless demand or pressure on someone

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Besieges (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Besiege

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Besieged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Besieged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Besieges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Besieging

Besieges (Noun)

bɨsˈidʒɨz
bɨsˈidʒɨz
01

Một cuộc tấn công hoặc quấy rối dai dẳng, thường liên quan đến áp lực liên tục.

A persistent attack or harassment typically involving constant pressure

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hành động quân sự trong đó một địa điểm bị bao vây để buộc phải đầu hàng.

A military action in which a place is surrounded to force its surrender

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tình huống trong đó ai đó hoặc vật gì đó bị bao vây hoặc bị bao vây theo nghĩa bóng.

A situation in which someone or something is surrounded or besieged metaphorically

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Besieges cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Besieges

Không có idiom phù hợp