Bản dịch của từ Besieges trong tiếng Việt
Besieges
Besieges (Verb)
Dạng động từ của Besieges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Besiege |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Besieged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Besieged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Besieges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Besieging |
Besieges (Noun)
Một cuộc tấn công hoặc quấy rối dai dẳng, thường liên quan đến áp lực liên tục.
A persistent attack or harassment typically involving constant pressure
Một tình huống trong đó ai đó hoặc vật gì đó bị bao vây hoặc bị bao vây theo nghĩa bóng.
A situation in which someone or something is surrounded or besieged metaphorically
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Besieges cùng Chu Du Speak