Bản dịch của từ Besieges trong tiếng Việt
Besieges

Besieges (Verb)
Dạng động từ của Besieges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Besiege |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Besieged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Besieged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Besieges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Besieging |
Besieges (Noun)
Một cuộc tấn công hoặc quấy rối dai dẳng, thường liên quan đến áp lực liên tục.
A persistent attack or harassment typically involving constant pressure
Một tình huống trong đó ai đó hoặc vật gì đó bị bao vây hoặc bị bao vây theo nghĩa bóng.
A situation in which someone or something is surrounded or besieged metaphorically
Họ từ
"Besieges" là động từ số nhiều của "besiege", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "besiegan", có nghĩa là vây hãm hoặc bao vây. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, chỉ hành động bao vây một thành phố hoặc khu vực nhằm mục đích chiếm giữ hoặc kiểm soát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của từ không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh lịch sử và văn học.