Bản dịch của từ Besieges trong tiếng Việt
Besieges
Verb Noun [U/C]
Besieges (Verb)
bɨsˈidʒɨz
bɨsˈidʒɨz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Besieges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Besiege |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Besieged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Besieged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Besieges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Besieging |
Besieges (Noun)
bɨsˈidʒɨz
bɨsˈidʒɨz
01
Một cuộc tấn công hoặc quấy rối dai dẳng, thường liên quan đến áp lực liên tục.
A persistent attack or harassment typically involving constant pressure
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tình huống trong đó ai đó hoặc vật gì đó bị bao vây hoặc bị bao vây theo nghĩa bóng.
A situation in which someone or something is surrounded or besieged metaphorically
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Besieges
Không có idiom phù hợp