Bản dịch của từ Best bet trong tiếng Việt
Best bet
Best bet (Idiom)
Điều có khả năng xảy ra nhất hoặc thành công nhất.
The most likely thing to happen or be successful.
Her best bet is to join a study group for IELTS.
Cách tốt nhất của cô ấy là tham gia nhóm học tập cho IELTS.
Not asking for help is not the best bet for improvement.
Không xin giúp đỡ không phải là cách tốt nhất để cải thiện.
Is practicing writing essays the best bet for IELTS preparation?
Việc luyện viết bài luận có phải là cách tốt nhất để chuẩn bị cho IELTS không?
Studying regularly is your best bet for improving your English skills.
Học thường xuyên là cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn.
Ignoring feedback is not the best bet if you want to excel.
Bỏ qua phản hồi không phải là cách tốt nhất nếu bạn muốn xuất sắc.
Cụm từ "best bet" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự lựa chọn tốt nhất hoặc phương án có khả năng thành công cao nhất trong một tình huống cụ thể. Cụm này xuất phát từ ngữ cảnh cá cược, trong đó nó chỉ ra rằng đó là lựa chọn an toàn nhất. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hoặc ý nghĩa, nhưng sự phát âm có thể khác nhau một chút do giọng điệu khu vực.
Cụm từ "best bet" có nguồn gốc từ chữ "bet" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ tiếng Hà Lan "better", có nghĩa là đặt cược. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong các trò chơi cờ bạc để chỉ lựa chọn an toàn nhất hoặc có khả năng thắng cao nhất. Ngày nay, "best bet" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh đánh bạc mà còn để chỉ sự lựa chọn tối ưu trong nhiều lĩnh vực, phản ánh tính cấp thiết của việc đưa ra quyết định đúng đắn.
Cụm từ "best bet" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở bài Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải đưa ra lựa chọn tối ưu cho các tình huống nhất định. Trong ngữ cảnh khác, "best bet" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận hàng ngày hoặc trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ sự lựa chọn đáng tin cậy nhất trong một tình huống, ví dụ như trong quyết định đầu tư hoặc lựa chọn sản phẩm. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tích cực và thể hiện sự tự tin trong việc đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp