Bản dịch của từ Best bet trong tiếng Việt

Best bet

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Best bet (Idiom)

01

Điều có khả năng xảy ra nhất hoặc thành công nhất.

The most likely thing to happen or be successful.

Ví dụ

Her best bet is to join a study group for IELTS.

Cách tốt nhất của cô ấy là tham gia nhóm học tập cho IELTS.

Not asking for help is not the best bet for improvement.

Không xin giúp đỡ không phải là cách tốt nhất để cải thiện.

Is practicing writing essays the best bet for IELTS preparation?

Việc luyện viết bài luận có phải là cách tốt nhất để chuẩn bị cho IELTS không?

Studying regularly is your best bet for improving your English skills.

Học thường xuyên là cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn.

Ignoring feedback is not the best bet if you want to excel.

Bỏ qua phản hồi không phải là cách tốt nhất nếu bạn muốn xuất sắc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Best bet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Best bet

Không có idiom phù hợp