Bản dịch của từ Best friends forever trong tiếng Việt
Best friends forever

Best friends forever (Noun)
Maria and John are best friends forever since kindergarten.
Maria và John là bạn thân nhất từ mẫu giáo.
They are not best friends forever, despite their long friendship.
Họ không phải là bạn thân nhất, mặc dù đã chơi lâu.
Are you and Lisa best friends forever after high school?
Bạn và Lisa có phải là bạn thân nhất sau trung học không?
Một thuật ngữ không chính thức chỉ ra một lời hứa về tình bạn bền lâu.
An informal term indicating a promise of lasting friendship.
Maria and John are best friends forever since childhood.
Maria và John là bạn thân từ thời thơ ấu.
They are not best friends forever after the argument last week.
Họ không còn là bạn thân sau cuộc cãi vã tuần trước.
Are you and Lisa best friends forever?
Bạn và Lisa có phải là bạn thân mãi mãi không?
Sarah and Emily are best friends forever since kindergarten.
Sarah và Emily là bạn thân nhất từ mẫu giáo.
Tom and Jake are not best friends forever anymore.
Tom và Jake không còn là bạn thân nhất nữa.
Are Mia and Lily best friends forever in high school?
Mia và Lily có phải là bạn thân nhất ở trường trung học không?
Cụm từ "best friends forever" (BFF) thường được sử dụng để chỉ những người bạn thân thiết, có mối liên kết vững chắc và lâu dài. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong giới trẻ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt trong ý nghĩa, tuy nhiên, phong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "BFF" có xu hướng được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ.