Bản dịch của từ Best friends forever trong tiếng Việt

Best friends forever

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Best friends forever (Noun)

bˈɛst fɹˈɛndz fɚˈɛvɚ
bˈɛst fɹˈɛndz fɚˈɛvɚ
01

Một cụm từ được sử dụng để diễn tả mối quan hệ gắn bó giữa những người bạn quyết tâm giữ chặt mối quan hệ lâu dài.

A phrase used to express a strong bond between friends who are committed to remain close for a long time.

Ví dụ

Maria and John are best friends forever since kindergarten.

Maria và John là bạn thân nhất từ mẫu giáo.

They are not best friends forever, despite their long friendship.

Họ không phải là bạn thân nhất, mặc dù đã chơi lâu.

Are you and Lisa best friends forever after high school?

Bạn và Lisa có phải là bạn thân nhất sau trung học không?

02

Một thuật ngữ không chính thức chỉ ra một lời hứa về tình bạn bền lâu.

An informal term indicating a promise of lasting friendship.

Ví dụ

Maria and John are best friends forever since childhood.

Maria và John là bạn thân từ thời thơ ấu.

They are not best friends forever after the argument last week.

Họ không còn là bạn thân sau cuộc cãi vã tuần trước.

Are you and Lisa best friends forever?

Bạn và Lisa có phải là bạn thân mãi mãi không?

03

Thường được tượng trưng trong văn hóa như một mối quan hệ đặc biệt giữa trẻ em hoặc thanh thiếu niên.

Often symbolized in culture as a special relationship among children or adolescents.

Ví dụ

Sarah and Emily are best friends forever since kindergarten.

Sarah và Emily là bạn thân nhất từ mẫu giáo.

Tom and Jake are not best friends forever anymore.

Tom và Jake không còn là bạn thân nhất nữa.

Are Mia and Lily best friends forever in high school?

Mia và Lily có phải là bạn thân nhất ở trường trung học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/best friends forever/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Best friends forever

Không có idiom phù hợp