Bản dịch của từ Best friends forever trong tiếng Việt

Best friends forever

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Best friends forever(Noun)

bˈɛst fɹˈɛndz fɚˈɛvɚ
bˈɛst fɹˈɛndz fɚˈɛvɚ
01

Một cụm từ được sử dụng để diễn tả mối quan hệ gắn bó giữa những người bạn quyết tâm giữ chặt mối quan hệ lâu dài.

A phrase used to express a strong bond between friends who are committed to remain close for a long time.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ không chính thức chỉ ra một lời hứa về tình bạn bền lâu.

An informal term indicating a promise of lasting friendship.

Ví dụ
03

Thường được tượng trưng trong văn hóa như một mối quan hệ đặc biệt giữa trẻ em hoặc thanh thiếu niên.

Often symbolized in culture as a special relationship among children or adolescents.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh