Bản dịch của từ Best friends forever trong tiếng Việt

Best friends forever

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Best friends forever (Noun)

bˈɛst fɹˈɛndz fɚˈɛvɚ
bˈɛst fɹˈɛndz fɚˈɛvɚ
01

Một cụm từ được sử dụng để diễn tả mối quan hệ gắn bó giữa những người bạn quyết tâm giữ chặt mối quan hệ lâu dài.

A phrase used to express a strong bond between friends who are committed to remain close for a long time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ không chính thức chỉ ra một lời hứa về tình bạn bền lâu.

An informal term indicating a promise of lasting friendship.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được tượng trưng trong văn hóa như một mối quan hệ đặc biệt giữa trẻ em hoặc thanh thiếu niên.

Often symbolized in culture as a special relationship among children or adolescents.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Best friends forever cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Best friends forever

Không có idiom phù hợp