Bản dịch của từ Best of the best trong tiếng Việt
Best of the best

Best of the best (Phrase)
She was considered the best of the best in the community.
Cô ấy được coi là người giỏi nhất trong cộng đồng.
The charity event aimed to showcase the best of the best talents.
Sự kiện từ thiện nhằm trưng bày những tài năng giỏi nhất.
The organization only recruits the best of the best employees.
Tổ chức chỉ tuyển dụng những nhân viên giỏi nhất.
Cụm từ "best of the best" được sử dụng để chỉ những người hoặc vật xuất sắc nhất trong một nhóm, nhấn mạnh tính ưu việt tuyệt đối. Trong ngữ cảnh này, nó thường diễn ra trong các cuộc thi, đánh giá hoặc so sánh, thể hiện sự nổi bật vượt trội. Cụm từ này có thể thấy ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa và truyền thông.
Cụm từ "best of the best" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "best" xuất phát từ tiếng Anh cổ "betest", mang nghĩa là "tốt nhất". Từ này có ám chỉ đến khả năng vượt trội trong một nhóm. Cách diễn đạt này được sử dụng để nhấn mạnh sự ưu việt và khả năng nổi bật, thường trong các ngữ cảnh như tuyển chọn hoặc đánh giá. Theo thời gian, cụm từ này đã trở thành một biểu đạt phổ biến để chỉ ra sự xuất sắc tuyệt đối trong mọi lĩnh vực.
Cụm từ "best of the best" thể hiện sự xuất sắc vượt trội, thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking để nhấn mạnh sự nổi bật hoặc ưu việt của một cá nhân hay sản phẩm nào đó. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh doanh, thể thao, và giải trí để miêu tả những người hoặc thứ có chất lượng hàng đầu. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của việc thể hiện sự ưu việt trong giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp