Bản dịch của từ Best value method trong tiếng Việt
Best value method

Best value method (Noun)
Một phương pháp đấu thầu đánh giá các đề xuất dựa trên sự kết hợp giữa giá cả và các yếu tố khác để xác định giá trị tổng thể tốt nhất.
A procurement approach that evaluates offers based on a combination of price and other factors to determine the best overall value.
The best value method considers both cost and quality in procurement.
Phương pháp giá trị tốt nhất xem xét cả chi phí và chất lượng trong mua sắm.
The best value method does not ignore important social factors in bidding.
Phương pháp giá trị tốt nhất không bỏ qua các yếu tố xã hội quan trọng trong đấu thầu.
Does the best value method improve social outcomes for communities?
Phương pháp giá trị tốt nhất có cải thiện kết quả xã hội cho cộng đồng không?
Một phương pháp được sử dụng trong quản lý dự án để đánh giá các giải pháp khác nhau bằng cách ưu tiên chất lượng và hiệu suất cùng với chi phí.
A method used in project management to assess various solutions by prioritizing quality and performance along with cost.
The best value method improves community projects by ensuring quality and cost.
Phương pháp giá trị tốt nhất cải thiện các dự án cộng đồng bằng cách đảm bảo chất lượng và chi phí.
The best value method does not focus solely on the lowest price.
Phương pháp giá trị tốt nhất không chỉ tập trung vào giá thấp nhất.
Is the best value method used in local government project evaluations?
Phương pháp giá trị tốt nhất có được sử dụng trong đánh giá dự án chính quyền địa phương không?
The best value method ensures quality in social service contracts awarded.
Phương pháp giá trị tốt nhất đảm bảo chất lượng trong hợp đồng dịch vụ xã hội.
They did not choose the best value method for community projects.
Họ không chọn phương pháp giá trị tốt nhất cho các dự án cộng đồng.
Is the best value method effective for social programs in Vietnam?
Phương pháp giá trị tốt nhất có hiệu quả cho các chương trình xã hội ở Việt Nam không?