Bản dịch của từ Bestie trong tiếng Việt

Bestie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bestie (Noun)

bˈɛsti
bˈɛsti
01

Người bạn tốt nhất của một người.

A person's best friend.

Ví dụ

My bestie and I go shopping every weekend.

Bạn thân của tôi và tôi đi mua sắm mỗi cuối tuần.

She's been my bestie since elementary school.

Cô ấy đã là bạn thân của tôi từ khi học tiểu học.

My bestie always knows how to cheer me up.

Bạn thân của tôi luôn biết cách làm tôi vui lên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bestie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I also blamed her for making me almost depressed because of thinking that my had forgotten my birthday [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Bestie

Không có idiom phù hợp