Bản dịch của từ Bestie trong tiếng Việt
Bestie

Bestie (Noun)
My bestie and I go shopping every weekend.
Bạn thân của tôi và tôi đi mua sắm mỗi cuối tuần.
She's been my bestie since elementary school.
Cô ấy đã là bạn thân của tôi từ khi học tiểu học.
My bestie always knows how to cheer me up.
Bạn thân của tôi luôn biết cách làm tôi vui lên.
Từ "bestie" là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, có nghĩa là bạn thân nhất. Từ này chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong văn hóa trẻ tuổi để thể hiện sự gần gũi và thân thiết giữa bạn bè. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bestie" được sử dụng tương tự; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, cách phát âm và cách viết có thể chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố địa phương. "Bestie" mang sắc thái thân mật và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức.
Từ "bestie" có nguồn gốc từ tiếng Anh trong khoảng những năm 1990, xuất phát từ từ "best" kết hợp với hậu tố "-ie", một dạng thu nhỏ thể hiện tình cảm thân mật. "Best" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bērsta", nghĩa là "tốt nhất". Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để chỉ người bạn thân nhất, thể hiện sự gần gũi và thân thiết trong mối quan hệ bạn bè, phản ánh sự gắn bó và cảm xúc tích cực trong xã hội hiện đại.
Từ "bestie" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ bạn bè thân thiết, xuất hiện phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong giới trẻ và trên các nền tảng mạng xã hội. Trong bài thi IELTS, từ này không thường xuất hiện trong các phần thi chính thức do tính chất ngôn ngữ đời thường của nó. Tuy nhiên, trong các cuộc hội thoại hay bài viết không chính thức, "bestie" có thể mang lại sự gần gũi và thân thuộc trong cách diễn đạt mối quan hệ bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
