Bản dịch của từ Beta trong tiếng Việt
Beta
Noun [U/C]

Beta(Noun)
bˈɛtɐ
ˈbitə
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thước đo rủi ro trong tài chính, đặc biệt là độ biến động của một tài sản so với toàn bộ thị trường.
A measure of risk in finance specifically the volatility of a security in relation to the market as a whole
Ví dụ
