Bản dịch của từ Beta trong tiếng Việt

Beta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beta(Noun)

bˈɛtɐ
ˈbitə
01

Chữ cái thứ hai trong bảng chữ cái Hy Lạp β Β được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm toán học và khoa học.

The second letter of the Greek alphabet β Β used in various contexts including mathematics and science

Ví dụ
02

Một phiên bản phần mềm đang trong giai đoạn phát triển và có thể có lỗi, thường được phát hành cho mục đích kiểm thử.

A version of software that is still in development and may have bugs typically released for testing purposes

Ví dụ
03

Một thước đo rủi ro trong tài chính, đặc biệt là độ biến động của một tài sản so với toàn bộ thị trường.

A measure of risk in finance specifically the volatility of a security in relation to the market as a whole

Ví dụ