Bản dịch của từ Beta trong tiếng Việt

Beta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beta (Noun)

bˈeiɾə
bˈeiɾə
01

Chữ cái thứ hai trong bảng chữ cái hy lạp (β, β), phiên âm là 'b'.

The second letter of the greek alphabet (β, β), transliterated as ‘b’.

Ví dụ

The fraternity's name starts with the letter beta.

Tên hội sinh viên bắt đầu bằng chữ beta.

The sorority uses the Greek letter beta in their emblem.

Hội nữ sinh sử dụng chữ Hy Lạp beta trong biểu tượng của họ.

The organization's logo features the symbol beta prominently.

Biểu tượng của tổ chức nổi bật với ký hiệu beta.

Dạng danh từ của Beta (Noun)

SingularPlural

Beta

Betas

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beta cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beta

Không có idiom phù hợp