Bản dịch của từ Beta trong tiếng Việt
Beta
Beta (Noun)
The fraternity's name starts with the letter beta.
Tên hội sinh viên bắt đầu bằng chữ beta.
The sorority uses the Greek letter beta in their emblem.
Hội nữ sinh sử dụng chữ Hy Lạp beta trong biểu tượng của họ.
The organization's logo features the symbol beta prominently.
Biểu tượng của tổ chức nổi bật với ký hiệu beta.
Dạng danh từ của Beta (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beta | Betas |
Họ từ
"Beta" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được sử dụng để chỉ một giai đoạn phát triển trong lĩnh vực công nghệ và phần mềm, nơi sản phẩm chưa hoàn thiện hoàn toàn nhưng được phát hành để người dùng thử nghiệm và phản hồi. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "beta" được sử dụng tương tự trong các ngữ cảnh này. Phát âm của từ giống nhau, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở trọng âm trong một số cụm từ liên quan.
Từ "beta" có nguồn gốc từ chữ cái thứ hai trong bảng chữ cái Hy Lạp, "Βέτα", và trong tiếng La tinh, nó được ghi nhận lần đầu trong các ký hiệu toán học và khoa học. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ thứ tự hoặc thứ bậc, nhưng sau đó đã phát triển để chỉ những phiên bản thử nghiệm của sản phẩm hoặc phần mềm trong lĩnh vực công nghệ. Sự chuyển biến ý nghĩa này phản ánh sự phát triển trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ hiện đại, nơi "beta" chỉ ra giai đoạn phát triển sản phẩm cần thử nghiệm thêm trước khi phát hành chính thức.
Từ "beta" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và khoa học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được використано để chỉ phiên bản thử nghiệm của phần mềm. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể gặp từ này khi mô tả các tiến trình phát triển sản phẩm. Ngoài ra, "beta" cũng được sử dụng phổ biến trong kinh tế để chỉ sự đo lường rủi ro so với toàn bộ thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp