Bản dịch của từ Betel nut trong tiếng Việt

Betel nut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Betel nut (Noun)

bˈitl nət
bˈitl nət
01

Hạt trầu, thường được nhai như một chất kích thích ở nhiều nơi ở châu á.

A seed of the betel palm often chewed as a stimulant in parts of asia.

Ví dụ

Many people in Vietnam chew betel nut during social gatherings.

Nhiều người ở Việt Nam nhai cau trong các buổi họp mặt xã hội.

Not everyone enjoys chewing betel nut at parties.

Không phải ai cũng thích nhai cau tại các bữa tiệc.

Do you think betel nut is popular among young people?

Bạn có nghĩ rằng cau phổ biến trong giới trẻ không?

02

Một chế phẩm truyền thống gồm lá trầu và hạt, thường được sử dụng trong các hoạt động văn hóa và xã hội.

A traditional preparation of betel leaves and nut commonly used in social and cultural practices.

Ví dụ

Many Vietnamese people enjoy chewing betel nut during social gatherings.

Nhiều người Việt Nam thích nhai cau trong các buổi tụ họp xã hội.

Not everyone likes the taste of betel nut in social settings.

Không phải ai cũng thích vị của cau trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you know how betel nut is prepared for celebrations?

Bạn có biết cách chuẩn bị cau cho các buổi lễ kỷ niệm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/betel nut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Betel nut

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.