Bản dịch của từ Betel nut trong tiếng Việt
Betel nut

Betel nut (Noun)
Many people in Vietnam chew betel nut during social gatherings.
Nhiều người ở Việt Nam nhai cau trong các buổi họp mặt xã hội.
Not everyone enjoys chewing betel nut at parties.
Không phải ai cũng thích nhai cau tại các bữa tiệc.
Do you think betel nut is popular among young people?
Bạn có nghĩ rằng cau phổ biến trong giới trẻ không?
Một chế phẩm truyền thống gồm lá trầu và hạt, thường được sử dụng trong các hoạt động văn hóa và xã hội.
A traditional preparation of betel leaves and nut commonly used in social and cultural practices.
Many Vietnamese people enjoy chewing betel nut during social gatherings.
Nhiều người Việt Nam thích nhai cau trong các buổi tụ họp xã hội.
Not everyone likes the taste of betel nut in social settings.
Không phải ai cũng thích vị của cau trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you know how betel nut is prepared for celebrations?
Bạn có biết cách chuẩn bị cau cho các buổi lễ kỷ niệm không?
Cau trầu (betel nut) là hạt của cây cau (Areca catechu), thường được sử dụng trong truyền thống văn hóa ẩm thực của nhiều nước châu Á. Hạt cau thường được nhai kết hợp với lá trầu không nhằm tạo ra một loại thuốc lá tự nhiên có tác dụng kích thích. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng và thói quen tiêu thụ có thể khác nhau giữa các quốc gia.
Từ "betel" có nguồn gốc từ từ Latinh "piper", được dùng để chỉ loại cây tiêu (Piper betle) mà lá của nó thường được sử dụng trong văn hóa ăn uống tại một số khu vực châu Á. Hạt "nut" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "ceorn", có nghĩa là hạt. Kết hợp lại, "betel nut" chỉ đến hạt của cây cau, thường được nhai với lá betel trong các phong tục xã hội và nghi lễ, thể hiện sự giao tiếp và kết nối văn hóa.
Trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, cụm từ "betel nut" có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các phần thi nói và viết liên quan đến văn hóa ẩm thực vùng miền hoặc thảo luận về thói quen xã hội. Từ ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc hội thoại về các truyền thống ăn uống ở khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là trong cộng đồng người tiêu dùng truyền thống. Do đó, "betel nut" mang lại giá trị văn hóa nhưng không phổ biến trong các tài liệu học thuật chính thống hoặc các vấn đề xã hội hiện đại.