Bản dịch của từ Beth trong tiếng Việt
Beth

Beth (Noun)
In Hebrew, the letter beth is the second in the alphabet.
Trong tiếng Do Thái, chữ cái beth là chữ cái thứ hai trong bảng chữ cái.
Learning the Hebrew alphabet, beth follows aleph.
Học bảng chữ cái tiếng Do Thái, beth theo sau aleph.
The word 'beth' starts with the letter ב in Hebrew.
Từ 'beth' bắt đầu bằng chữ cái ב trong tiếng Do Thái.
In Syriac, the letter beth represents the sound 'b'.
Trong tiếng Syriac, chữ beth tượng trưng cho âm 'b'.
Learning the Syriac alphabet, students start with beth.
Học bảng chữ cái Syriac, học sinh bắt đầu bằng beth.
The word 'beth' is derived from the Phoenician alphabet.
Từ 'beth' có nguồn gốc từ bảng chữ cái Phoenician.
Beth was the first letter of the Aramaic alphabet.
Beth là chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Aramaic.
Learning the Aramaic alphabet, beth comes after aleph.
Học bảng chữ cái Aramaic, beth đứng sau aleph.
The teacher explained the significance of beth in Aramaic language.
Giáo viên giải thích ý nghĩa của beth trong ngôn ngữ Aramaic.
Họ từ
Từ "beth" là một danh từ trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là "nhà" hoặc "nơi ở". Trong hệ thống chữ cái Hebrew, "beth" là chữ cái thứ hai, tương đương với chữ "b". Trong ngữ cảnh văn hóa, "beth" thường được sử dụng để chỉ đến những điều liên quan đến môi trường sống, mái ấm gia đình hoặc các không gian cộng đồng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "beth" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "בֵּית" (bêth), có nghĩa là "nhà" hoặc "ngôi nhà". Trong ngữ cảnh của ngôn ngữ Do Thái, "beth" thường được tiền tố hóa trong các từ chỉ vị trí hoặc liên quan đến nơi chốn, như trong "Bethlehem" (nhà của bánh). Sự chuyển giao này sang các ngôn ngữ khác, đặc biệt là trong văn hóa và tôn giáo, đã làm phong phú thêm ý nghĩa của nó, gắn liền với khái niệm về nơi ở, bảo bọc và cộng đồng.
Từ "beth" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), "beth" hầu như không xuất hiện và có thể được xem là từ hiếm gặp. Trong văn cảnh khác, "beth" thường được sử dụng như một tên riêng, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, nghĩa là "nhà" hoặc "căn phòng". Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc khi nói về văn hóa Do Thái.