Bản dịch của từ Beth trong tiếng Việt

Beth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beth (Noun)

bˈɛɵ
bɛt
01

Chữ cái thứ hai trong bảng chữ cái tiếng do thái, ב.

The second letter of the hebrew alphabet, ב.

Ví dụ

In Hebrew, the letter beth is the second in the alphabet.

Trong tiếng Do Thái, chữ cái beth là chữ cái thứ hai trong bảng chữ cái.

Learning the Hebrew alphabet, beth follows aleph.

Học bảng chữ cái tiếng Do Thái, beth theo sau aleph.

The word 'beth' starts with the letter ב in Hebrew.

Từ 'beth' bắt đầu bằng chữ cái ב trong tiếng Do Thái.

02

Chữ cái thứ hai của bảng chữ cái syriac,

The second letter of the syriac alphabet, ܒ.

Ví dụ

In Syriac, the letter beth represents the sound 'b'.

Trong tiếng Syriac, chữ beth tượng trưng cho âm 'b'.

Learning the Syriac alphabet, students start with beth.

Học bảng chữ cái Syriac, học sinh bắt đầu bằng beth.

The word 'beth' is derived from the Phoenician alphabet.

Từ 'beth' có nguồn gốc từ bảng chữ cái Phoenician.

03

Chữ cái thứ hai của bảng chữ cái aramaic, 𐡁.

The second letter of the aramaic alphabet, 𐡁.

Ví dụ

Beth was the first letter of the Aramaic alphabet.

Beth là chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Aramaic.

Learning the Aramaic alphabet, beth comes after aleph.

Học bảng chữ cái Aramaic, beth đứng sau aleph.

The teacher explained the significance of beth in Aramaic language.

Giáo viên giải thích ý nghĩa của beth trong ngôn ngữ Aramaic.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beth

Không có idiom phù hợp