Bản dịch của từ Bethany trong tiếng Việt

Bethany

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bethany (Noun)

ˈbɛ.θə.ni
ˈbɛ.θə.ni
01

Một thị trấn ở palestine gần jerusalem.

A town in palestine near jerusalem.

Ví dụ

Bethany is a small town near Jerusalem in Palestine.

Bethany là một thị trấn nhỏ gần Jerusalem ở Palestine.

Many people do not visit Bethany during their trips to Jerusalem.

Nhiều người không đến thăm Bethany trong chuyến đi đến Jerusalem.

Is Bethany a popular destination for social events in Palestine?

Bethany có phải là điểm đến phổ biến cho các sự kiện xã hội ở Palestine không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bethany/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bethany

Không có idiom phù hợp