Bản dịch của từ Bets trong tiếng Việt

Bets

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bets (Noun)

bˈɛts
bˈɛts
01

Số nhiều của cá cược.

Plural of bet.

Ví dụ

Many friends placed bets on the Super Bowl last year.

Nhiều bạn bè đã đặt cược vào Super Bowl năm ngoái.

Not everyone enjoys making bets during social events.

Không phải ai cũng thích đặt cược trong các sự kiện xã hội.

How many bets did you place at the party last weekend?

Bạn đã đặt bao nhiêu cược tại bữa tiệc cuối tuần trước?

Dạng danh từ của Bets (Noun)

SingularPlural

Bet

Bets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] I that most teenagers in my country know about her and many of them even admire her beautiful voice as well as her outstanding performing style a lot [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] At first glance, I knew immediately that it was made by him since I that there was no bakery in the world that could sell such a terrible cake to their customers [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Bets

Hedge one's bets

hˈɛdʒ wˈʌnz bˈɛts

Để phòng thân/ Có đi có lại mới toại lòng nhau

To reduce one's loss on a bet or on an investment by counterbalancing the loss in some way.

He hedged his bets by investing in both stocks and bonds.

Anh ấy đã đặt cược bảo hiểm bằng cách đầu tư vào cả cổ phiếu và trái phiếu.