Bản dịch của từ Betted trong tiếng Việt
Betted
Verb
Betted (Verb)
bˈɛtɪd
bˈɛtɪd
01
(cổ) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cá cược.
Archaic simple past and past participle of bet.
Ví dụ
She betted on the winning horse at the local race last week.
Cô ấy đã đặt cược vào con ngựa chiến thắng ở cuộc đua địa phương tuần trước.
He didn't betted on the team's success in the championship.
Anh ấy không đặt cược vào sự thành công của đội trong giải đấu.
Did they betted on the outcome of the social event last year?
Họ đã đặt cược vào kết quả của sự kiện xã hội năm ngoái chưa?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Betted cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] I that most teenagers in my country know about her and many of them even admire her beautiful voice as well as her outstanding performing style a lot [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] At first glance, I knew immediately that it was made by him since I that there was no bakery in the world that could sell such a terrible cake to their customers [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Idiom with Betted
Không có idiom phù hợp