Bản dịch của từ Betted trong tiếng Việt
Betted

Betted (Verb)
(cổ) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cá cược.
Archaic simple past and past participle of bet.
She betted on the winning horse at the local race last week.
Cô ấy đã đặt cược vào con ngựa chiến thắng ở cuộc đua địa phương tuần trước.
He didn't betted on the team's success in the championship.
Anh ấy không đặt cược vào sự thành công của đội trong giải đấu.
Did they betted on the outcome of the social event last year?
Họ đã đặt cược vào kết quả của sự kiện xã hội năm ngoái chưa?
Họ từ
"Betted" là quá khứ và phân từ hai của động từ "bet", có nghĩa là đặt cược vào một kết quả nào đó, thường liên quan đến trò chơi hoặc sự kiện thể thao. Trong tiếng Anh, "bet" được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có phần khác nhau: "bet" trong tiếng Anh Anh thường được phát âm với âm /ɛ/, còn tiếng Anh Mỹ có thể phát âm gần gũi hơn với âm /ɛ/ hoặc /eɪ/. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt trong văn cảnh giao tiếp và văn bản viết.
Từ "bet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "betan", có nghĩa là "trả giá". Gốc Latinh của nó không rõ ràng, nhưng có thể liên hệ với từ "patere" có nghĩa là "mở ra, phơi bày". Từ "betted", dạng quá khứ của "bet", diễn tả hành động cược hoặc đặt cược, phản ánh ý nghĩa của việc chấp nhận rủi ro dựa trên sự xác định hoặc dự đoán về kết quả. Sự kết nối này cho thấy cách cược được nhìn nhận như một hoạt động dựa trên sự can đảm và thông minh trong quyết định.
Từ "betted" là hình thức quá khứ của động từ "bet", thường xuất hiện trong ngữ cảnh cá cược hoặc đầu tư. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến tài chính hoặc thể thao. Ở các ngữ cảnh khác, từ "betted" có thể được sử dụng trong cuộc thảo luận về quyết định rủi ro, nơi người ta đặt cược vào khả năng đạt được một kết quả nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

