Bản dịch của từ Bệt trong tiếng Việt
Bệt

Bệt(Verb)
Xem bết
To smear or spread something sticky or wet so it becomes stuck or messy (to make something cling or get smeared)
Bệt(Adverb)
[ngồi hoặc nằm] sát xuống đất, xuống sàn, không kê lót gì ở dưới
Sitting or lying flat on the ground/floor with nothing underneath; sprawled out on the floor
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
bệt — (formal) flattened; (informal) squashed hoặc sprawled — tính từ. Tính từ chỉ trạng thái bị dẹt, ép phẳng hoặc nằm phủ xuống bề mặt; cũng dùng mô tả trang điểm dày, nặng. Dùng dạng chính thức khi mô tả vật bị biến dạng hay làm phẳng, dạng không trang trọng khi nói người bị đè, nằm bệt hoặc trang điểm “bệt” trong giao tiếp đời thường.
bệt — (formal) flattened; (informal) squashed hoặc sprawled — tính từ. Tính từ chỉ trạng thái bị dẹt, ép phẳng hoặc nằm phủ xuống bề mặt; cũng dùng mô tả trang điểm dày, nặng. Dùng dạng chính thức khi mô tả vật bị biến dạng hay làm phẳng, dạng không trang trọng khi nói người bị đè, nằm bệt hoặc trang điểm “bệt” trong giao tiếp đời thường.
