Bản dịch của từ Better off trong tiếng Việt
Better off

Better off (Idiom)
Trong một tình huống thỏa đáng hơn.
In a more satisfactory situation.
She is better off without that toxic friendship.
Cô ấy tốt hơn khi không có mối quan hệ độc hại đó.
He felt worse off after losing his job.
Anh ấy cảm thấy tồi tệ hơn sau khi mất việc làm.
Are you better off living in the city or countryside?
Bạn có tốt hơn khi sống ở thành phố hay nông thôn không?
She is better off without toxic friends.
Cô ấy sống tốt hơn mà không có bạn bè độc hại.
He felt better off after quitting his stressful job.
Anh ấy cảm thấy tốt hơn sau khi từ bỏ công việc căng thẳng của mình.
Cụm từ "better off" có nghĩa là trở nên tốt hơn về mặt tài chính hoặc tình trạng chung, thường được sử dụng để diễn đạt một sự so sánh giữa các trạng thái khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh nói về lợi ích cá nhân và xã hội. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ entre âm điệu, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
Cụm từ "better off" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "better off" có nghĩa là ở trong tình trạng tốt hơn, trong đó "better" là hình thức so sánh của từ "good" và "off" xuất phát từ tiếng Đức cổ "ouh", có nghĩa là "tốt", "phúc lợi". Kể từ thế kỷ 19, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ tình trạng tài chính hoặc điều kiện sống cải thiện. Ngày nay, "better off" thường được sử dụng để mô tả tình trạng cải thiện về vật chất hoặc tinh thần so với trước đó.
Cụm từ "better off" xuất hiện khá phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt tình trạng cải thiện hoặc lợi ích so với trước đây. Trong phần Viết và Nói, cụm này có thể được áp dụng trong các chủ đề liên quan đến phúc lợi, điều kiện sống, hoặc lợi ích kinh tế. Ngoài ra, trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "better off" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về tình trạng tài chính hoặc xã hội, thể hiện sự so sánh giữa các trạng huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


