Bản dịch của từ Bettered trong tiếng Việt
Bettered

Bettered (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của tốt hơn.
Past tense and past participle of better.
The community bettered their living conditions through a new housing project.
Cộng đồng đã cải thiện điều kiện sống thông qua một dự án nhà ở mới.
They did not better their situation after the funding cuts last year.
Họ đã không cải thiện tình hình sau khi cắt giảm ngân sách năm ngoái.
How has the local charity bettered the lives of residents?
Tổ chức từ thiện địa phương đã cải thiện cuộc sống của cư dân như thế nào?
Dạng động từ của Bettered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Better |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bettered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bettered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Betters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bettering |
Bettered (Idiom)
Cải thiện bản thân: cải thiện tình hình của một người, đặc biệt là thông qua giáo dục hoặc tự cải thiện.
Bettered oneself to improve ones situation especially through education or selfimprovement.
Many people bettered themselves through online courses during the pandemic.
Nhiều người đã cải thiện bản thân qua các khóa học trực tuyến trong đại dịch.
He didn't better himself by skipping school and avoiding studies.
Anh ấy không cải thiện bản thân bằng cách trốn học và tránh học tập.
Did she better herself by attending community college last year?
Cô ấy đã cải thiện bản thân bằng cách học tại trường cộng đồng năm ngoái chưa?
Họ từ
Từ "bettered" là dạng quá khứ bị động của động từ "better", có nghĩa là cải thiện hoặc nâng cao chất lượng. Từ này thường được sử dụng để diễn tả quá trình một cái gì đó trở nên tốt hơn so với trước đó. Trong tiếng Anh Anh, "better" có thể được dùng như một động từ nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ nơi nó thường được dùng như tính từ. Sự khác biệt giữa hai dạng tiếng anh này chủ yếu nằm ở cách sử dụng và bối cảnh, nhưng không có sự khác biệt lớn trong nghĩa cốt lõi của từ.
Từ "bettered" có nguồn gốc từ động từ "better", mang tính chất so sánh, xuất phát từ tiếng Anh cổ "bettra", có nguồn gốc từ từ Germanic. Tiếng Latin tương ứng là "melior". Qua quá trình phát triển, từ này phản ánh ý nghĩa "cải thiện, nâng cao". Sự chuyển nghĩa từ khái niệm so sánh tới khái niệm hành động nâng cao chất lượng được ghi nhận rõ ràng trong ngữ cảnh hiện đại, thể hiện trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và tự hoàn thiện.
Từ "bettered" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, nơi người thi có thể mô tả sự cải thiện hoặc tiến bộ. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt sự nâng cao của một tình huống, quá trình hay kết quả. Ngoài ra, "bettered" cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc bài viết phân tích so sánh các hiện tượng hoặc đối tượng trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



