Bản dịch của từ Bettering trong tiếng Việt
Bettering

Bettering (Verb)
She is bettering her English skills for the IELTS exam.
Cô ấy đang cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình cho kỳ thi IELTS.
He is not bettering his writing abilities for the speaking test.
Anh ấy không cải thiện khả năng viết của mình cho bài thi nói.
Are you bettering your vocabulary for the IELTS writing section?
Bạn có đang cải thiện từ vựng của mình cho phần viết IELTS không?
Dạng động từ của Bettering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Better |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bettered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bettered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Betters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bettering |
Họ từ
Từ "bettering" là động từ ở thể gerund, xuất phát từ động từ "better", có nghĩa là cải thiện hoặc nâng cao chất lượng. Trong tiếng Anh, "bettering" được sử dụng để chỉ hành động làm cho điều gì đó trở nên tốt hơn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ cảnh phong cách giao tiếp, nơi tiếng Anh Anh thường thiên về cách diễn đạt trang trọng hơn.
Từ "bettering" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "better", mang nghĩa "cải thiện". Tiếng Anh "better" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bettra", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "batiza", có nghĩa là "tốt hơn". Sử dụng từ "bettering" phổ biến trong ngữ cảnh thể hiện hành động cải thiện hoặc nâng cao chất lượng. Sự tiến hóa ngữ nghĩa này phản ánh nhu cầu liên tục hướng tới sự hoàn thiện trong các lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.
Động từ "bettering" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên có thể thấy trong các bối cảnh nói về cải thiện hoặc nâng cao chất lượng. Trong phần Writing, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các giải pháp cho vấn đề xã hội, giáo dục hoặc sức khỏe. Trong phần Speaking, "bettering" có thể xuất hiện khi nêu quan điểm cá nhân về sự tiến bộ. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu và luận văn liên quan đến phát triển bền vững và chuyển đổi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



