Bản dịch của từ Bettering trong tiếng Việt

Bettering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bettering(Verb)

bˈɛtɚɪŋ
bˈɛtɚɪŋ
01

Để cải thiện điều gì đó; làm điều gì đó tốt hơn.

To improve something make something better.

Ví dụ

Dạng động từ của Bettering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Better

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bettered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bettered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Betters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bettering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ