Bản dịch của từ Between trong tiếng Việt
Between

Between (Preposition)
Between Mary and John, there is a strong bond of friendship.
Giữa Mary và John có một tình bạn bền chặt.
The meeting will take place between 2:00 and 3:00 pm.
Cuộc gặp sẽ diễn ra từ 2:00 đến 3:00 chiều.
She couldn't decide between studying abroad or staying in her hometown.
Cô ấy không thể quyết định giữa việc đi du học hay ở lại quê hương của mình.
Tại, vào hoặc ngang qua không gian ngăn cách (hai vật thể hoặc vùng)
At, into, or across the space separating (two objects or regions)
The park is between the library and the school.
Công viên ở giữa thư viện và trường học.
She sat between her two best friends at the party.
Cô ngồi giữa hai người bạn thân nhất của mình tại bữa tiệc.
The river flows between the mountains, creating a beautiful landscape.
Dòng sông chảy qua giữa những ngọn núi, tạo nên một cảnh đẹp.
Trong khoảng thời gian tách biệt (hai thời điểm)
In the period separating (two points in time)
She arrived between 5 and 6 o'clock.
Cô ấy đến giữa 5 và 6 giờ.
The meeting is scheduled between Monday and Wednesday.
Cuộc họp được lên lịch từ thứ Hai đến thứ Tư.
The event will take place between June and July.
Sự kiện sẽ diễn ra từ tháng Sáu đến tháng Bảy.
Trong khoảng cách (hai điểm trên thang điểm)
In the interval separating (two points on a scale)
There is a fine line between love and hate.
Có một ranh giới mỏng manh giữa tình yêu và sự ghét bỏ.
The negotiation reached a deadlock between the two parties.
Cuộc đàm phán đã đạt đến một bế tắc giữa hai bên.
The friendship blossomed between the new neighbors.
Mối quan hệ bạn bè nảy nở giữa những người hàng xóm mới.
Biểu thị mối liên hệ hoặc mối quan hệ liên quan đến hai hoặc nhiều bên.
Indicating a connection or relationship involving two or more parties.
Communication between friends is important for maintaining relationships.
Giao tiếp giữa bạn bè quan trọng để duy trì mối quan hệ.
Collaboration between team members leads to successful projects.
Sự hợp tác giữa các thành viên nhóm dẫn đến dự án thành công.
Trust between colleagues is crucial for a positive work environment.
Sự tin tưởng giữa đồng nghiệp quan trọng cho môi trường làm việc tích cực.
Friendship is built on trust and cooperation between individuals.
Tình bạn được xây dựng trên sự tin tưởng và hợp tác giữa các cá nhân.
Collaboration between organizations can lead to greater impact on society.
Sự hợp tác giữa các tổ chức có thể dẫn đến tác động lớn hơn đối với xã hội.
Mutual understanding between nations is essential for global peace.
Sự hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia là cần thiết cho hòa bình toàn cầu.
Between (Adverb)
Trong hoặc dọc theo không gian ngăn cách hai đối tượng hoặc vùng.
In or along the space separating two objects or regions.
The two friends sat between Sarah and John at the party.
Hai người bạn ngồi giữa Sarah và John tại buổi tiệc.
The park is located between the school and the library.
Công viên nằm giữa trường học và thư viện.
The restaurant is open between 11 AM and 9 PM.
Nhà hàng mở cửa từ 11 giờ sáng đến 9 giờ tối.
Trong khoảng thời gian ngăn cách hai thời điểm.
In the period separating two points in time.
They met between 2 and 3 o'clock.
Họ gặp lúc giữa 2 và 3 giờ.
The event will take place between April and May.
Sự kiện sẽ diễn ra từ tháng Tư đến tháng Năm.
The store is open between 9 a.m. and 6 p.m.
Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều.
Từ "between" là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "giữa hai hoặc nhiều đối tượng". Từ này được sử dụng để chỉ vị trí, sự phân biệt hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "between" giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể có xu hướng sử dụng "between" nhiều hơn để chỉ các khái niệm liên quan đến thời gian hoặc không gian trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng các từ khác như "among" cho các nhóm lớn hơn.
Từ "between" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "betwene", với nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *bi- + *tweina, có nghĩa là "giữa hai". Tiền tố "bi-" có nghĩa là "giữa", trong khi "tweina" xuất phát từ nguyên ngữ có nghĩa "hai". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng nhưng vẫn giữ nguyên khái niệm cơ bản về vị trí hoặc trạng thái giữa hai đối tượng hoặc nhóm. Ngày nay, "between" được sử dụng phổ biến để chỉ mối quan hệ, lựa chọn hoặc sự phân chia trong không gian và thời gian.
Từ "between" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "between" thường được dùng để chỉ mối quan hệ, sự so sánh hoặc sự phân chia giữa hai đối tượng. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nhấn mạnh sự phân biệt, ví dụ như giữa hai lựa chọn, hoặc trong các tình huống liên quan đến không gian và thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



