Bản dịch của từ Betwixt and between trong tiếng Việt
Betwixt and between

Betwixt and between (Idiom)
Many teenagers feel betwixt and between their parents and friends.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy ở giữa cha mẹ và bạn bè.
She is not sure; she is betwixt and between two job offers.
Cô ấy không chắc chắn; cô ấy đang ở giữa hai lời mời làm việc.
Are you betwixt and between your family expectations and personal goals?
Bạn có đang ở giữa kỳ vọng của gia đình và mục tiêu cá nhân không?
"Betwixt and between" là một cụm từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là ở trong trạng thái không chắc chắn hoặc ở giữa hai trạng thái khác nhau. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn bản văn học hoặc các ngữ cảnh trang trọng. Trong tiếng Anh hiện đại, cụm từ này ít được sử dụng và có thể được thay thế bằng từ "between". Cụm từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có phần hạn chế trong cuộc sống hàng ngày, thường mang tính chất trang trọng hơn.
Cụm từ "betwixt and between" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "betwixt" là một biến thể của từ "between", xuất phát từ tiếng Anh cổ "betwix", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *bi, nghĩa là "giữa". Cụm từ này biểu thị trạng thái lơ lửng hoặc không thuộc về một bên nào, thường được sử dụng để diễn tả những cảm xúc, tình huống hoặc trạng thái mơ hồ. Sự kết hợp này nhấn mạnh tổng thể tính không định hình và sự phân vân trong tâm lý con người.
Cụm từ "betwixt and between" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi tính chất cổ xưa và hình thức ngữ pháp đặc thù. Tuy nhiên, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc triết học, diễn tả trạng thái không xác định hoặc sự di chuyển giữa hai trạng thái. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nó có thể được dùng để thể hiện cảm giác lúng túng hoặc không quyết đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp