Bản dịch của từ Bewares trong tiếng Việt
Bewares

Bewares (Verb)
Bewares of scams on social media platforms like Facebook and Instagram.
Cảnh giác với lừa đảo trên các mạng xã hội như Facebook và Instagram.
Many people do not bewares of online privacy issues.
Nhiều người không cảnh giác với các vấn đề về quyền riêng tư trực tuyến.
What should we bewares of when sharing personal information online?
Chúng ta nên cảnh giác điều gì khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến?
Dạng động từ của Bewares (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beware |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bewared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bewared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bewares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bewaring |
Bewares (Noun)
Cảnh báo hoặc biện pháp phòng ngừa.
Warnings or precautions.
The bewares about online scams are crucial for young users today.
Những cảnh báo về lừa đảo trực tuyến rất quan trọng cho người trẻ hôm nay.
Many bewares are ignored by people when using social media platforms.
Nhiều cảnh báo bị bỏ qua bởi mọi người khi sử dụng mạng xã hội.
What bewares should we follow to stay safe on social networks?
Chúng ta nên tuân theo những cảnh báo nào để an toàn trên mạng xã hội?
Họ từ
Từ "bewares" là dạng số nhiều của động từ "beware", có nghĩa là cảnh giác hoặc cẩn trọng trước một nguy cơ hoặc nguy hiểm nào đó. Trong tiếng Anh, "beware" thường được sử dụng trong các mệnh lệnh hoặc câu cảnh báo. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong các văn cảnh trang trọng hay trong các cảnh báo. Tuy nhiên, "bewares" không phổ biến trong tiếng Anh hằng ngày và ít được dùng trong văn viết chính thức.
Từ "bewares" có nguồn gốc từ động từ cổ tiếng Anh "bewaren", có nghĩa là "cảnh giác" hay "bảo vệ". Nguồn gốc Latin của từ này có thể truy nguyên từ "cavere", mang ý nghĩa là "tránh xa" hay "cẩn thận". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành hình thức hiện đại "beware", nhấn mạnh sự cần thiết của việc thận trọng trước những nguy hiểm tiềm tàng. Hiện tại, "beware" được sử dụng phổ biến để cảnh báo hoặc nhắc nhở về sự cẩn trọng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "bewares" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất sử dụng của nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh cảnh báo hoặc nhắc nhở người khác về một điều gì đó cần thận trọng. Trong văn nói và văn viết hàng ngày, từ này có thể được dùng trong các chỉ dẫn, biển báo an toàn hoặc bài học nhắc nhở, nhưng hiếm khi được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc học thuật.