Bản dịch của từ Bewares trong tiếng Việt

Bewares

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bewares (Verb)

bˈɛwɚz
bˈɛwɚz
01

Dùng để cảnh báo ai đó phải thận trọng hoặc cảnh giác.

Used to warn someone to be cautious or vigilant.

Ví dụ

Bewares of scams on social media platforms like Facebook and Instagram.

Cảnh giác với lừa đảo trên các mạng xã hội như Facebook và Instagram.

Many people do not bewares of online privacy issues.

Nhiều người không cảnh giác với các vấn đề về quyền riêng tư trực tuyến.

What should we bewares of when sharing personal information online?

Chúng ta nên cảnh giác điều gì khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến?

Dạng động từ của Bewares (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beware

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bewared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bewared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bewares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bewaring

Bewares (Noun)

bˈɛwɚz
bˈɛwɚz
01

Cảnh báo hoặc biện pháp phòng ngừa.

Warnings or precautions.

Ví dụ

The bewares about online scams are crucial for young users today.

Những cảnh báo về lừa đảo trực tuyến rất quan trọng cho người trẻ hôm nay.

Many bewares are ignored by people when using social media platforms.

Nhiều cảnh báo bị bỏ qua bởi mọi người khi sử dụng mạng xã hội.

What bewares should we follow to stay safe on social networks?

Chúng ta nên tuân theo những cảnh báo nào để an toàn trên mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bewares/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bewares

Không có idiom phù hợp