Bản dịch của từ Bewitchingly trong tiếng Việt

Bewitchingly

Adverb

Bewitchingly (Adverb)

bjˈuɨkwˌɪʃli
bjˈuɨkwˌɪʃli
01

Theo một cách quyến rũ hoặc mê hoặc.

In a way that is charming or enchanting.

Ví dụ

The festival was bewitchingly beautiful, attracting thousands of visitors each year.

Lễ hội thật đẹp mê hồn, thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.

The presentation was not bewitchingly engaging, which disappointed many attendees.

Bài thuyết trình không hấp dẫn mê hồn, điều này làm thất vọng nhiều người tham dự.

Was the bewitchingly charming atmosphere at the party unforgettable for everyone?

Không khí mê hồn tại bữa tiệc có phải là điều không thể quên không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bewitchingly

Không có idiom phù hợp