Bản dịch của từ Bewitchingly trong tiếng Việt
Bewitchingly
Bewitchingly (Adverb)
Theo một cách quyến rũ hoặc mê hoặc.
In a way that is charming or enchanting.
The festival was bewitchingly beautiful, attracting thousands of visitors each year.
Lễ hội thật đẹp mê hồn, thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.
The presentation was not bewitchingly engaging, which disappointed many attendees.
Bài thuyết trình không hấp dẫn mê hồn, điều này làm thất vọng nhiều người tham dự.
Was the bewitchingly charming atmosphere at the party unforgettable for everyone?
Không khí mê hồn tại bữa tiệc có phải là điều không thể quên không?
Họ từ
Từ "bewitchingly" là một trạng từ có nguồn gốc từ động từ "bewitch", mang nghĩa là "mê hoặc" hoặc "thôi miên". Từ này mô tả cách thức một hiện tượng hay đối tượng nào đó có thể thu hút sự chú ý của người khác một cách mạnh mẽ, thường đi kèm với cảm xúc tích cực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bewitchingly" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh trong văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ sử dụng từ này.
Từ "bewitchingly" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "bewitch", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Trung cổ "bewicca", kết hợp với hậu tố "-ingly". "Bewitch" có nghĩa là làm mê hoặc hay làm cho say đắm, hám hải. Từ này bắt nguồn từ truyền thuyết và folklore, liên quan đến khả năng ma thuật của những người phù thủy. Ngày nay, "bewitchingly" được sử dụng để miêu tả sự quyến rũ, thu hút mạnh mẽ, phản ánh sự kết nối với sức mạnh mê hoặc của ngôn ngữ và hình ảnh.
Từ "bewitchingly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài kiểm tra ngữ viết và nghe có chủ đề liên quan đến văn học hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp quyến rũ hay sự hấp dẫn phi thường của một đối tượng, như một tác phẩm nghệ thuật hoặc một phong cảnh. Sự xuất hiện của từ này trong văn nói thường tập trung vào cảm xúc và ấn tượng mạnh mẽ mà sự vật hoặc hiện tượng đó tạo ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp