Bản dịch của từ Beyond belief trong tiếng Việt
Beyond belief
Beyond belief (Idiom)
Quá kỳ lạ hoặc không thể tin được.
To be too strange or impossible to be believed.
Her success in the competition was beyond belief.
Thành công của cô ấy trong cuộc thi là không thể tin được.
The lack of support from friends was beyond belief.
Sự thiếu hỗ trợ từ bạn bè là không thể tin được.
Was the number of participants in the event beyond belief?
Số người tham gia sự kiện có vượt qua sự tin được không?
Beyond belief (Adverb)
Cực kỳ, rất.
Extremely very.
Her kindness was beyond belief.
Sự tốt bụng của cô ấy cực kỳ lớn.
The pollution levels are not beyond belief in this city.
Mức độ ô nhiễm không cực kỳ lớn ở thành phố này.
Is the cost of living here beyond belief?
Chi phí sinh hoạt ở đây có cực kỳ lớn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Beyond belief cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp