Bản dịch của từ Beyond belief trong tiếng Việt
Beyond belief
Beyond belief (Idiom)
Quá kỳ lạ hoặc không thể tin được.
To be too strange or impossible to be believed.
Her success in the competition was beyond belief.
Thành công của cô ấy trong cuộc thi là không thể tin được.
The lack of support from friends was beyond belief.
Sự thiếu hỗ trợ từ bạn bè là không thể tin được.
Was the number of participants in the event beyond belief?
Số người tham gia sự kiện có vượt qua sự tin được không?
Beyond belief (Adverb)
Cực kỳ, rất.
Extremely very.
Her kindness was beyond belief.
Sự tốt bụng của cô ấy cực kỳ lớn.
The pollution levels are not beyond belief in this city.
Mức độ ô nhiễm không cực kỳ lớn ở thành phố này.
Is the cost of living here beyond belief?
Chi phí sinh hoạt ở đây có cực kỳ lớn không?
Cụm từ "beyond belief" được sử dụng để diễn tả những điều hoặc tình huống không thể tin được, vượt xa khả năng nhận thức hay sự chấp nhận của con người. Cụm từ này thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Trong tiếng Anh, phát âm nhấn mạnh trọng âm ở từ "beyond", biểu thị sự kinh ngạc hoặc ngạc nhiên. "Beyond belief" thường được dùng trong ngữ cảnh tâm lý, văn chương hoặc nghệ thuật để nhấn mạnh tính cực đoan của một sự việc.
Cụm từ "beyond belief" xuất phát từ cấu trúc ngữ nghĩa trong tiếng Anh, với từ "beyond" có nguồn gốc từ tiếng Latin "de-", nghĩa là vượt qua, không vượt. "Belief" đến từ từ Latin "creditum", có nghĩa là sự tin tưởng. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự việc hoặc tình huống không thể chấp nhận hoặc tin tưởng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh khả năng con người gặp phải những điều vượt ngoài mức độ tin tưởng của họ.
Cụm từ "beyond belief" xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường được dùng để miêu tả các tình huống cực đoan hoặc không thể tin nổi. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này hay được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân, nhất là trong bối cảnh văn chương hoặc mô tả sự kiện gây sốc. Cụm từ này thường liên quan đến các chủ đề như thiên tai, thành tựu phi thường hoặc sự kiện lịch sử đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp