Bản dịch của từ Bi trong tiếng Việt

Bi

AdjectiveNoun [U/C]

Bi (Adjective)

bˈɑɪ
bˈɑɪ
01

(lgbt, tiếng lóng) lưỡng tính.

(lgbt, slang) bisexual.

Ví dụ

She is in a bi relationship with both a man and a woman.

Cô ấy đang ở trong một mối quan hệ đồng tính với cả nam và nữ.

The bi community advocates for equal rights for all genders.

Cộng đồng đồng tính nam nữ ủng hộ quyền lợi bình đẳng cho tất cả giới tính.

02

(lgbt, tiếng lóng, không phổ biến) bigender.

(lgbt, slang, uncommon) bigender.

Ví dụ

The bi community celebrates diversity and inclusion.

Cộng đồng bi ăn mừng sự đa dạng và sự bao dung.

Bi individuals may identify with both male and female genders.

Những người bi có thể xác định với cả hai giới tính nam và nữ.

Bi (Noun)

bˈɑɪ
bˈɑɪ
01

(thể hình, thông tục, hiếm gặp) cơ bắp tay.

(bodybuilding, colloquial, uncommon) a biceps muscle.

Ví dụ

His bi muscles bulged as he lifted weights at the gym.

Cơ bắp bi của anh ta căng tròn khi anh ta tập tại phòng tập.

She admired his well-defined bi during the bodybuilding competition.

Cô ấy ngưỡng mộ cơ bắp bi rõ ràng của anh ta trong cuộc thi tập gym.

02

(lgbt, lóng) người lưỡng tính.

(lgbt, slang) a bisexual person.

Ví dụ

She came out as bi last year.

Cô ấy công khai là người song tính vào năm ngoái.

The bi community is supportive and inclusive.

Cộng đồng song tính rất hỗ trợ và bao dung.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bi

Không có idiom phù hợp