Bản dịch của từ Bi trong tiếng Việt
Bi
Bi (Adjective)
She is in a bi relationship with both a man and a woman.
Cô ấy đang ở trong một mối quan hệ đồng tính với cả nam và nữ.
The bi community advocates for equal rights for all genders.
Cộng đồng đồng tính nam nữ ủng hộ quyền lợi bình đẳng cho tất cả giới tính.
The bi community celebrates diversity and inclusion.
Cộng đồng bi ăn mừng sự đa dạng và sự bao dung.
Bi individuals may identify with both male and female genders.
Những người bi có thể xác định với cả hai giới tính nam và nữ.
Bi (Noun)
(thể hình, thông tục, hiếm gặp) cơ bắp tay.
(bodybuilding, colloquial, uncommon) a biceps muscle.
His bi muscles bulged as he lifted weights at the gym.
Cơ bắp bi của anh ta căng tròn khi anh ta tập tại phòng tập.
She admired his well-defined bi during the bodybuilding competition.
Cô ấy ngưỡng mộ cơ bắp bi rõ ràng của anh ta trong cuộc thi tập gym.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp