Bản dịch của từ Bi trong tiếng Việt
Bi

Bi (Adjective)
She is in a bi relationship with both a man and a woman.
Cô ấy đang ở trong một mối quan hệ đồng tính với cả nam và nữ.
The bi community advocates for equal rights for all genders.
Cộng đồng đồng tính nam nữ ủng hộ quyền lợi bình đẳng cho tất cả giới tính.
He proudly identifies as bi, embracing his sexual orientation.
Anh ấy tự hào xác định mình là đồng tính, chấp nhận bản thân.
The bi community celebrates diversity and inclusion.
Cộng đồng bi ăn mừng sự đa dạng và sự bao dung.
Bi individuals may identify with both male and female genders.
Những người bi có thể xác định với cả hai giới tính nam và nữ.
The bi pride flag consists of pink, purple, and blue stripes.
Cờ tự hào bi bao gồm các sọc màu hồng, tím và xanh.
Bi (Noun)
(thể hình, thông tục, hiếm gặp) cơ bắp tay.
(bodybuilding, colloquial, uncommon) a biceps muscle.
His bi muscles bulged as he lifted weights at the gym.
Cơ bắp bi của anh ta căng tròn khi anh ta tập tại phòng tập.
She admired his well-defined bi during the bodybuilding competition.
Cô ấy ngưỡng mộ cơ bắp bi rõ ràng của anh ta trong cuộc thi tập gym.
The athlete flexed his bi to show off his strength.
Vận động viên co cơ bắp bi để khoe sức mạnh của mình.
She came out as bi last year.
Cô ấy công khai là người song tính vào năm ngoái.
The bi community is supportive and inclusive.
Cộng đồng song tính rất hỗ trợ và bao dung.
He is proud of being bi.
Anh ấy tự hào về việc là người song tính.
Bi là một danh từ chỉ một loại đồ vật tròn, thường được làm bằng cao su hoặc nhựa, sử dụng trong nhiều môn thể thao và trò chơi, chẳng hạn như bóng đá, bóng rổ, và bóng chày. Trong tiếng Anh, "ball" là từ tương ứng. Ngoài ra, tại Anh (British English), "ball" có thể được sử dụng để chỉ một buổi tiệc lớn hoặc lễ hội, trong khi ở Mỹ (American English) thuật ngữ này vẫn giữ nguyên nghĩa. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và cách sử dụng từ trong từng khu vực.
Từ "bi" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bi-", nghĩa là "hai" hoặc "đôi", thường được dùng để chỉ cho sự hiện diện của hai đối tượng hoặc khía cạnh. Tiền tố này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ châu Âu, tạo thành các thuật ngữ như "bilingual" (song ngữ) và "bipolar" (lưỡng cực). Sự kết nối giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại của từ "bi" nằm ở khả năng thể hiện sự hiện hữu của hai thực thể hoặc tình huống trong ngữ cảnh đa dạng.
Từ "bi" thường ít được sử dụng trong các phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong bối cảnh ngôn ngữ Việt Nam, "bi" là một từ phổ biến chỉ viên bi (khoản vật nhỏ tròn, thường làm từ thủy tinh hoặc nhựa). Từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về đồ chơi trẻ em, thể thao, hoặc trong các hoạt động giải trí. Việc sử dụng từ "bi" trong đời sống hàng ngày có thể thấy rõ trong văn hóa chơi đùa và thể thao tại Việt Nam.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp