Bản dịch của từ Biased trong tiếng Việt
Biased

Biased (Adjective)
Thể hiện sự thiên vị; định kiến.
Exhibiting bias prejudiced.
Her biased opinion affected the outcome of the debate.
Quan điểm thiên vị của cô ấy ảnh hưởng đến kết quả của cuộc tranh luận.
It's important to avoid biased language in IELTS writing tasks.
Quan trọng tránh sử dụng ngôn ngữ thiên vị trong các bài viết IELTS.
Is it acceptable to include biased data in academic research?
Có chấp nhận được để bao gồm dữ liệu thiên vị trong nghiên cứu học thuật không?
(kỹ thuật điện) áp dụng độ lệch điện.
Electrical engineering on which an electrical bias is applied.
She received biased feedback on her IELTS writing essay.
Cô ấy nhận phản hồi thiên vị về bài luận viết IELTS của mình.
He was not selected as an IELTS speaking examiner due to bias.
Anh ấy không được chọn làm giám khảo thi nói IELTS vì thiên vị.
Is it common to encounter biased examiners in the IELTS test?
Có phổ biến gặp phải các giám khảo thiên vị trong kỳ thi IELTS không?
(thống kê) thể hiện sự bóp méo kết quả một cách có hệ thống do một yếu tố không được phép trong quá trình suy ra nó; bị lệch.
Statistics exhibiting a systematic distortion of results due to a factor not allowed for in its derivation skewed.
Her biased opinion affected her IELTS writing score negatively.
Ý kiến thiên vị của cô ấy ảnh hưởng đến điểm viết IELTS của cô ấy một cách tiêu cực.
The biased information in the speaking test was easily detected.
Thông tin thiên vị trong bài kiểm tra nói dễ dàng được phát hiện.
Are biased sources reliable for IELTS preparation materials?
Các nguồn thông tin thiên vị có đáng tin cậy cho tài liệu luyện thi IELTS không?
The biased survey favored younger participants over older ones.
Cuộc khảo sát thiên vị ưa chuộng người tham gia trẻ hơn.
Her essay argued that biased media coverage can influence public opinion negatively.
Bài luận của cô ấy cho rằng báo cáo truyền thông thiên vị có thể ảnh hưởng tiêu cực đến ý kiến công chúng.
Dạng tính từ của Biased (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Biased Bị thiên vị | More biased Thiên vị hơn | Most biased Thiên vị nhất |
Kết hợp từ của Biased (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Politically biased Chủ quan chính trị | The article was politically biased towards a specific party. Bài báo có sự thiên vị chính trị đối với một đảng cụ thể. |
A little biased Hơi thiên vị | She is a little biased towards traditional values in society. Cô ấy hơi thiên vị về các giá trị truyền thống trong xã hội. |
Very biased Rất thiên vị | The article was very biased towards one political party. Bài báo rất thiên vị về một đảng chính trị. |
Extremely biased Cực kỳ thiên vị | The article was extremely biased towards one political party. Bài báo rất thiên vị một đảng chính trị. |
Racially biased Phân biệt chủng tộc | The study revealed a racially biased hiring process in the company. Nghiên cứu tiết lộ quá trình tuyển dụng có độ thiên vị chủng tộc trong công ty. |
Biased (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thành kiến.
Simple past and past participle of bias.
She biased her opinion based on false information.
Cô ấy thiên vị quan điểm của mình dựa trên thông tin sai lầm.
He did not biased his judgment during the debate.
Anh ấy không thiên vị quyết định của mình trong cuộc tranh luận.
Did they biased the selection process unfairly?
Họ có thiên vị quá trình lựa chọn một cách không công bằng không?
The journalist biased the article in favor of the political party.
Nhà báo thiên vị bài báo theo ủng hộ đảng chính trị.
She did not want to appear biased during the debate.
Cô ấy không muốn có vẻ thiên vị trong cuộc tranh luận.
Dạng động từ của Biased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bias |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Biased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Biased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Biases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Biasing |
Họ từ
Từ "biased" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thiên vị, không công bằng hoặc có xu hướng ủng hộ một bên nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, truyền thông hoặc xã hội để chỉ việc thiếu khách quan. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “biased” được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, có thể xuất hiện khác biệt về ngữ điệu và nhấn âm. Việc hiểu đúng và sử dụng từ này có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích và đánh giá thông tin một cách khách quan.
Từ "biased" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bias", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "biais", có nghĩa là một hướng lệch hoặc thiên lệch. Từ này được hình thành từ gốc La tinh "bīāre", nghĩa là "làm cho nghiêng". Vào thế kỷ 14, "bias" được sử dụng để chỉ sự thiên lệch trong phán xét hoặc ý kiến. Ngày nay, "biased" thường chỉ trạng thái xung đột, thiên lệch trong cách nhìn nhận sự việc, thể hiện ảnh hưởng tới quyết định và hành vi con người.
Từ "biased" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc phân tích thông tin. Trong bối cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu công bằng trong quy trình ra quyết định hoặc nghiên cứu, điển hình trong lĩnh vực truyền thông, tâm lý học và nghiên cứu khoa học. Sự thiên lệch này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến độ tin cậy của dữ liệu và nhận định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

