Bản dịch của từ Biased question trong tiếng Việt

Biased question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biased question (Noun)

bˈaɪəst kwˈɛstʃən
bˈaɪəst kwˈɛstʃən
01

Một câu hỏi được đặt ra theo cách dẫn dắt người trả lời đến một câu trả lời cụ thể.

A question that is phrased in a way that leads the respondent to a particular answer.

Ví dụ

The survey had a biased question about social media usage.

Khảo sát có một câu hỏi thiên lệch về việc sử dụng mạng xã hội.

The researcher did not ask a biased question in the interview.

Nhà nghiên cứu đã không hỏi một câu hỏi thiên lệch trong cuộc phỏng vấn.

Was the biased question affecting the survey results on social issues?

Câu hỏi thiên lệch có ảnh hưởng đến kết quả khảo sát về các vấn đề xã hội không?

02

Một câu hỏi không cung cấp một quan điểm trung lập hoặc cân bằng về chủ đề.

A question that does not provide a neutral or balanced view of the topic.

Ví dụ

The survey used a biased question about immigration policies in America.

Cuộc khảo sát đã sử dụng một câu hỏi thiên lệch về chính sách nhập cư ở Mỹ.

The biased question did not reflect the diverse opinions of the community.

Câu hỏi thiên lệch không phản ánh ý kiến đa dạng của cộng đồng.

Is the biased question affecting the results of the social study?

Câu hỏi thiên lệch có ảnh hưởng đến kết quả của nghiên cứu xã hội không?

03

Một câu hỏi phản ánh thành kiến hoặc quan niệm từ trước về chủ đề.

A question that reflects a prejudice or preconceived notion about the subject matter.

Ví dụ

The survey included a biased question about people's political views.

Cuộc khảo sát có một câu hỏi thiên lệch về quan điểm chính trị của mọi người.

The researcher did not ask a biased question in the interview.

Nhà nghiên cứu đã không đặt câu hỏi thiên lệch trong cuộc phỏng vấn.

Is the biased question affecting the survey results significantly?

Câu hỏi thiên lệch có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả khảo sát không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biased question cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biased question

Không có idiom phù hợp