Bản dịch của từ Biases trong tiếng Việt
Biases

Biases (Noun)
Số nhiều của sự thiên vị.
Plural of bias.
Many biases affect our decisions in social situations every day.
Nhiều định kiến ảnh hưởng đến quyết định của chúng ta hàng ngày.
Some biases do not reflect reality in social research studies.
Một số định kiến không phản ánh thực tế trong các nghiên cứu xã hội.
What biases influence people's opinions about social media platforms?
Những định kiến nào ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người về nền tảng mạng xã hội?
Dạng danh từ của Biases (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bias | Biases |
Họ từ
"Biases" là danh từ số nhiều của "bias", có nghĩa là những xu hướng hoặc thiên kiến không công bằng trong việc đánh giá hoặc ra quyết định. Từ này được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học, xã hội học và nghiên cứu khoa học để chỉ những sự lệch lạc trong quá trình tư duy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "biases" được phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu vùng miền. Cả hai dạng đều mang ý nghĩa và cách sử dụng tương đồng trong văn nói và văn viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

