Bản dịch của từ Biases trong tiếng Việt

Biases

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biases (Noun)

bˈaɪəsɪz
bˈaɪəsɪz
01

Số nhiều của sự thiên vị.

Plural of bias.

Ví dụ

Many biases affect our decisions in social situations every day.

Nhiều định kiến ảnh hưởng đến quyết định của chúng ta hàng ngày.

Some biases do not reflect reality in social research studies.

Một số định kiến không phản ánh thực tế trong các nghiên cứu xã hội.

What biases influence people's opinions about social media platforms?

Những định kiến nào ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người về nền tảng mạng xã hội?

Dạng danh từ của Biases (Noun)

SingularPlural

Bias

Biases

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biases cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] They can fade, get distorted, or be influenced by our emotions or [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
[...] However, I firmly agree that reading news is a waste of time since it does not help people make better decisions and the media is a large amount of non-helpful news [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020

Idiom with Biases

Không có idiom phù hợp