Bản dịch của từ Bicep trong tiếng Việt
Bicep

Bicep (Noun)
(đôi khi bị cấm) bắp tay.
Sometimes proscribed a biceps.
Many fitness enthusiasts develop strong biceps through regular weight training.
Nhiều người đam mê thể hình phát triển cơ bắp tay qua tập luyện.
Not everyone can achieve defined biceps without proper nutrition and exercise.
Không phải ai cũng có thể đạt được cơ bắp tay rõ nét mà không có dinh dưỡng và tập luyện đúng cách.
Are your biceps growing from your new workout routine?
Cơ bắp tay của bạn có đang phát triển từ chế độ tập luyện mới không?
Dạng danh từ của Bicep (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Biceps | Biceps |
Từ “bicep” chỉ đến nhóm cơ bắp ở cánh tay, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh thể hình và thể thao. Trong tiếng Anh, từ này có hai phiên bản là “bicep” (nguyên âm đơn, thường sử dụng ở Mỹ) và “biceps” (phiên âm phổ biến hơn ở Anh). Cả hai đều chỉ nhóm cơ này, nhưng “biceps” thường được dùng trong cách viết trang trọng hơn. Khi phát âm, “biceps” thường được nhấn mạnh âm đầu hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "bicep" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "biceps", có nghĩa là "có hai đầu". Từ này được cấu thành từ "bi-" (hai) và "caput" (đầu). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nhóm cơ bắp ở cánh tay, cụ thể là cơ nhị đầu, có hai đầu gắn vào xương. Bắt đầu xuất hiện trong ngôn ngữ Anh vào thế kỷ 17, nó được liên kết với hình thức và chức năng của cơ bắp, nhấn mạnh cấu trúc hai đầu của chúng.
Từ "bicep" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thể dục và thể hình, xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong các bài thi nghe, nói, đọc, viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cơ bắp, sức khỏe, hoặc chế độ tập luyện. Ngoài ra, "bicep" cũng được đề cập trong các bài viết về dinh dưỡng và thể thao. Tác động của từ này thường liên quan đến việc khuyến khích rèn luyện cơ bắp và nâng cao sức mạnh thể chất.