Bản dịch của từ Biceps trong tiếng Việt
Biceps

Biceps (Noun)
His biceps bulged as he lifted the heavy weights at the gym.
Cánh tay của anh ấy căng tròn khi anh ấy nâng tạ nặng ở phòng tập.
She doesn't like men with overly developed biceps.
Cô ấy không thích đàn ông có cánh tay quá phát triển.
Do you think having strong biceps is important for bodybuilding?
Bạn có nghĩ rằng việc có cánh tay mạnh là quan trọng cho việc tập gym không?
Her speech had the perfect biceps, making it sound rhythmic.
Bài phát biểu của cô ấy có biceps hoàn hảo, khiến nó nghe có nhịp điệu.
The essay lacked biceps, so it felt monotonous and uninteresting.
Bài luận thiếu biceps, vì vậy nó cảm thấy đơn điệu và không hấp dẫn.
Do you think adding biceps to your writing can enhance its appeal?
Bạn có nghĩ việc thêm biceps vào văn bản của bạn có thể tăng cường sức hút không?
(thông tục) cánh tay trên, đặc biệt là các cơ tập thể của cánh tay trên.
Informal the upper arm especially the collective muscles of the upper arm.
Her biceps were well-defined from all the weightlifting she did.
Cánh tay trên của cô ấy được xác định rõ từ việc tập luyện nặng.
He never works out, so his biceps are quite weak.
Anh ấy không bao giờ tập luyện, vì vậy cánh tay trên của anh ấy khá yếu.
Do you think having strong biceps is important for overall fitness?
Bạn có nghĩ rằng có cánh tay trên mạnh mẽ quan trọng cho sức khỏe tổng thể không?
Dạng danh từ của Biceps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Biceps | Biceps |
Họ từ
Từ "biceps" chỉ đến nhóm cơ lớn nằm ở phía trước cánh tay trên, đóng vai trò quan trọng trong việc gập khuỷu tay. Trong tiếng Anh, "biceps" thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn vào âm tiết đầu. "Biceps" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể hình, y học, và thể thao.
Từ "biceps" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bicipitis", bao gồm yếu tố "bi-" nghĩa là "hai" và "caput" nghĩa là "đầu". Thuật ngữ này cổ điển được dùng để chỉ nhóm cơ bắp có hai đầu ở cánh tay. Trong lịch sử, nó đã được sử dụng để mô tả các mô hình cơ bắp trong lĩnh vực y học và thể thao, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ và chức năng linh hoạt của cơ bắp biceps trong hoạt động thể chất.
Từ "biceps" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thể hình, thể thao và y học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về sức khỏe, thể dục thể thao hoặc chế độ ăn uống. Tần suất sử dụng tương đối thấp trong phần Listening và Reading. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, "biceps" thường được nhắc đến khi nhấn mạnh về sự phát triển cơ bắp, sức mạnh hoặc thảo luận về các bài tập thể hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp