Bản dịch của từ Biconcave trong tiếng Việt
Biconcave

Biconcave (Adjective)
Lõm hai bên.
Concave on both sides.
The biconcave shape of the new community center encourages social interaction.
Hình dạng lõm đôi của trung tâm cộng đồng mới khuyến khích tương tác xã hội.
The design is not biconcave, making social gatherings less inviting.
Thiết kế không phải là lõm đôi, khiến các buổi gặp gỡ xã hội kém hấp dẫn.
Is the park's biconcave layout effective for social events?
Liệu cách bố trí lõm đôi của công viên có hiệu quả cho các sự kiện xã hội không?
Từ "biconcave" chỉ hình dạng có hai mặt lõm, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và vật lý để mô tả dạng tế bào hồng cầu. Trong ngữ cảnh sinh học, các tế bào hồng cầu có cấu trúc biconcave giúp tăng diện tích bề mặt cho sự trao đổi khí. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng đồng nhất trong cả hai quốc gia.
Từ "biconcave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "bi-" có nghĩa là "hai" và "concavus" có nghĩa là "hình lõm". Từ này đã được sử dụng để mô tả hình dạng của các cấu trúc có hai mặt lõm, như tế bào hồng cầu trong máu. Sự kết hợp này giúp thể hiện rõ ràng đặc điểm hình học của đối tượng, qua đó cung cấp các chức năng sinh lý quan trọng trong việc vận chuyển oxy trong cơ thể, phản ánh sự liên tục giữa hình dạng và chức năng.
Từ "biconcave" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học, khi mô tả hình dạng của tế bào máu. Trong các trường hợp khác, từ này thường được sử dụng trong ngành vật liệu và thiết kế quang học, cho thấy hình dạng của các loại thấu kính hoặc vật thể khác có bề mặt lõm về cả hai phía.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp