Bản dịch của từ Biconcave trong tiếng Việt

Biconcave

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biconcave (Adjective)

baɪkˈɑnkeɪv
baɪkˈɑnkeɪv
01

Lõm hai bên.

Concave on both sides.

Ví dụ

The biconcave shape of the new community center encourages social interaction.

Hình dạng lõm đôi của trung tâm cộng đồng mới khuyến khích tương tác xã hội.

The design is not biconcave, making social gatherings less inviting.

Thiết kế không phải là lõm đôi, khiến các buổi gặp gỡ xã hội kém hấp dẫn.

Is the park's biconcave layout effective for social events?

Liệu cách bố trí lõm đôi của công viên có hiệu quả cho các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biconcave cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biconcave

Không có idiom phù hợp