Bản dịch của từ Biconvex trong tiếng Việt
Biconvex

Biconvex (Adjective)
Lồi ở cả hai bên.
Convex on both sides.
The biconvex lens improved the quality of social media images.
Thấu kính lồi hai mặt cải thiện chất lượng hình ảnh trên mạng xã hội.
Social programs do not often use biconvex shapes in their designs.
Các chương trình xã hội không thường sử dụng hình dạng lồi hai mặt trong thiết kế.
Are biconvex lenses common in social media photography equipment?
Thấu kính lồi hai mặt có phổ biến trong thiết bị chụp ảnh mạng xã hội không?
Biconvex là một thuật ngữ mô tả hình dạng của các vật thể có hai mặt lồi, thường được sử dụng trong toán học và quang học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả British và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Biconvex thường chỉ về các thấu kính, nơi ánh sáng đi vào và ra ngoài qua hai mặt lồi, tạo ra hiệu ứng khuếch đại hoặc hội tụ.
Từ "biconvex" được hình thành từ hai yếu tố bằng tiếng Latinh: "bi-" có nghĩa là "hai" và "convexus", có nghĩa là "lồi". Xuất phát từ hệ thống ngôn ngữ Latinh, "convexus" liên quan đến hình dạng lồi của các bề mặt. Từ này xuất hiện trong các lĩnh vực như quang học và vật lý, chỉ những đối tượng có hình dạng lồi ở cả hai mặt. Ý nghĩa hiện tại của từ "biconvex" phản ánh chính xác hình dạng của nó, thường được sử dụng để mô tả thấu kính hay hình cầu.
Từ "biconvex" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các tài liệu liên quan đến khoa học tự nhiên và vật lý, đặc biệt trong ngữ cảnh quang học và kiến trúc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường không phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc phần thi Speaking khi thảo luận về cấu trúc hoặc tính chất của các bề mặt. Trong đời sống hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật liệu học hoặc thiết kế công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp