Bản dịch của từ Bid price trong tiếng Việt
Bid price

Bid price (Noun)
The bid price for the concert tickets was $50 each.
Giá thầu cho vé concert là 50 đô la mỗi vé.
The bid price was not high enough for the art auction.
Giá thầu không đủ cao cho buổi đấu giá nghệ thuật.
What was the bid price for the charity event tickets?
Giá thầu cho vé sự kiện từ thiện là bao nhiêu?
The bid price for Tesla shares reached $900 yesterday.
Giá thầu cho cổ phiếu Tesla đạt 900 đô la hôm qua.
The bid price did not increase for Amazon stocks this week.
Giá thầu không tăng cho cổ phiếu Amazon trong tuần này.
What is the current bid price for Microsoft shares?
Giá thầu hiện tại cho cổ phiếu Microsoft là bao nhiêu?
The bid price for the concert tickets was extremely high last week.
Giá thầu cho vé concert đã rất cao vào tuần trước.
The bid price for community projects is often too low to compete.
Giá thầu cho các dự án cộng đồng thường quá thấp để cạnh tranh.
What is the current bid price for the local art auction?
Giá thầu hiện tại cho buổi đấu giá nghệ thuật địa phương là gì?
Giá thầu là mức giá mà một người hoặc tổ chức sẵn sàng chi trả để mua một hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản trong một giao dịch thương mại hoặc đấu thầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, bất động sản và đấu thầu công. Trong tiếng Anh, "bid price" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo thị trường và loại hình giao dịch cụ thể.
Thuật ngữ "bid price" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bid" xuất phát từ từ tiếng Tây Âu cổ "biddan", có nghĩa là "tuyên bố" hoặc "yêu cầu". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong ngữ cảnh thương mại, liên quan đến việc đưa ra một giá mà người mua sẵn sàng trả cho hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong bối cảnh tài chính hiện đại, "bid price" chỉ mức giá tối đa mà một người mua sẵn sàng chi trả, phản ánh sự tương tác giữa cung và cầu trong thị trường.
Cụm từ "bid price" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề tài chính và đầu tư. Tần suất sử dụng của nó ở mức trung bình đến cao, phản ánh sự quan tâm đến các khái niệm về đấu thầu giá. Ngoài ngữ cảnh kiểm tra, cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chứng khoán, bất động sản và đấu giá, mô tả giá mà người mua sẵn lòng chi trả cho một tài sản hoặc hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp