Bản dịch của từ Bid price trong tiếng Việt

Bid price

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bid price (Noun)

01

Giá mà người mua sẵn sàng mua một tài sản.

The price at which a buyer is willing to purchase an asset.

Ví dụ

The bid price for the concert tickets was $50 each.

Giá thầu cho vé concert là 50 đô la mỗi vé.

The bid price was not high enough for the art auction.

Giá thầu không đủ cao cho buổi đấu giá nghệ thuật.

What was the bid price for the charity event tickets?

Giá thầu cho vé sự kiện từ thiện là bao nhiêu?

02

Giá cao nhất mà người mua đưa ra cho một chứng khoán trong một thị trường nhất định.

The highest price offered by a buyer for a security in a given market.

Ví dụ

The bid price for Tesla shares reached $900 yesterday.

Giá thầu cho cổ phiếu Tesla đạt 900 đô la hôm qua.

The bid price did not increase for Amazon stocks this week.

Giá thầu không tăng cho cổ phiếu Amazon trong tuần này.

What is the current bid price for Microsoft shares?

Giá thầu hiện tại cho cổ phiếu Microsoft là bao nhiêu?

03

Một thuật ngữ tài chính quan trọng được sử dụng trong giao dịch để biểu thị sự sẵn sàng mua hàng của người mua.

A key financial term used in trading to indicate buyers willingness to purchase.

Ví dụ

The bid price for the concert tickets was extremely high last week.

Giá thầu cho vé concert đã rất cao vào tuần trước.

The bid price for community projects is often too low to compete.

Giá thầu cho các dự án cộng đồng thường quá thấp để cạnh tranh.

What is the current bid price for the local art auction?

Giá thầu hiện tại cho buổi đấu giá nghệ thuật địa phương là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bid price cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bid price

Không có idiom phù hợp