Bản dịch của từ Big boys trong tiếng Việt

Big boys

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big boys (Noun)

bˈɪɡ bˈɔɪz
bˈɪɡ bˈɔɪz
01

Một thuật ngữ dùng để chỉ những người đàn ông trưởng thành, đặc biệt là những người ở vị trí quyền lực hoặc trách nhiệm.

A term used to refer to adult men particularly those in positions of power or responsibility.

Ví dụ

Big boys often make important decisions in our community organizations.

Những người đàn ông lớn thường đưa ra quyết định quan trọng trong tổ chức cộng đồng.

Not all big boys listen to the opinions of younger members.

Không phải tất cả những người đàn ông lớn đều lắng nghe ý kiến của các thành viên trẻ hơn.

Do big boys in politics consider the needs of the public?

Liệu những người đàn ông lớn trong chính trị có xem xét nhu cầu của công chúng không?

02

Một cụm từ gợi ý rằng ai đó đủ trưởng thành để giải quyết những vấn đề nghiêm trọng.

A phrase suggesting that someone is mature enough to handle serious matters.

Ví dụ

Only big boys can participate in this important community project.

Chỉ những người trưởng thành mới có thể tham gia dự án cộng đồng quan trọng này.

Not all big boys understand the complexities of social issues.

Không phải tất cả những người trưởng thành đều hiểu những phức tạp của các vấn đề xã hội.

Are the big boys ready to discuss the new social policy?

Liệu những người trưởng thành đã sẵn sàng thảo luận về chính sách xã hội mới chưa?

03

Thường được sử dụng để ám chỉ rằng ai đó sẽ phải đảm nhận những trách nhiệm thường gắn liền với tuổi trưởng thành.

Often used to imply that someone is expected to take on responsibilities typically associated with adulthood.

Ví dụ

Big boys should help their families during hard times like COVID-19.

Những người lớn nên giúp đỡ gia đình trong thời gian khó khăn như COVID-19.

Big boys do not avoid their duties in community service projects.

Những người lớn không tránh né trách nhiệm trong các dự án phục vụ cộng đồng.

Are big boys contributing enough to social causes in our city?

Những người lớn có đang đóng góp đủ cho các nguyên nhân xã hội ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big boys/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big boys

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.