Bản dịch của từ Big cheese trong tiếng Việt

Big cheese

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big cheese (Idiom)

ˈbɪɡˈtʃiz
ˈbɪɡˈtʃiz
01

Một người quan trọng hoặc có quyền lực trong một nhóm hoặc tổ chức.

An important or powerful person in a group or organization.

Ví dụ

Mr. Johnson is the big cheese in our local community organization.

Ông Johnson là người quan trọng trong tổ chức cộng đồng địa phương của chúng tôi.

She is not the big cheese at her workplace, just a manager.

Cô ấy không phải là người quan trọng ở nơi làm việc, chỉ là một quản lý.

Is the big cheese attending the social event this weekend?

Người quan trọng có tham dự sự kiện xã hội cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big cheese/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big cheese

Không có idiom phù hợp