Bản dịch của từ Big-city person trong tiếng Việt

Big-city person

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big-city person (Phrase)

01

Một người sống ở thành phố lớn.

A person who lives in a big city.

Ví dụ

Being a big-city person, Sarah enjoys the hustle and bustle.

Là người sống ở thành phố lớn, Sarah thích sự hối hả và náo nhiệt.

I am not a big-city person; I prefer the quiet countryside.

Tôi không phải là người sống ở thành phố lớn; tôi thích nơi yên tĩnh ở nông thôn.

Are you a big-city person or do you prefer smaller towns?

Bạn có phải là người sống ở thành phố lớn hay bạn thích các thị trấn nhỏ hơn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Big-city person cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big-city person

Không có idiom phù hợp