Bản dịch của từ Big deal trong tiếng Việt
Big deal

Big deal(Noun)
Một cái gì đó được coi là quan trọng; một nguyên nhân gây phấn khích hoặc lo lắng.
Something considered important a cause for excitement or concern.
Một giao dịch hoặc hợp đồng kinh doanh quan trọng.
An important business transaction or contract.
Được sử dụng như một câu cảm thán mỉa mai để bày tỏ sự khinh thường của một người đối với điều gì đó được người khác coi là ấn tượng hoặc quan trọng.
Used as an ironical exclamation to express ones contempt for something regarded as impressive or important by another person.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "big deal" được sử dụng để chỉ một sự kiện, tình huống hoặc vấn đề quan trọng và đáng chú ý. Trong tiếng Anh, "big deal" có thể mang hai ý nghĩa khác nhau: một là thể hiện sự tôn trọng đối với một sự kiện lớn, hai là thể hiện sự coi thường, khi người nói nghĩ rằng sự việc không quan trọng như người khác nhận định. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh và sắc thái cảm xúc có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa địa phương.
Cụm từ "big deal" được sử dụng để chỉ một sự kiện, tình huống hoặc vấn đề quan trọng và đáng chú ý. Trong tiếng Anh, "big deal" có thể mang hai ý nghĩa khác nhau: một là thể hiện sự tôn trọng đối với một sự kiện lớn, hai là thể hiện sự coi thường, khi người nói nghĩ rằng sự việc không quan trọng như người khác nhận định. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh và sắc thái cảm xúc có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa địa phương.
