Bản dịch của từ Big deal trong tiếng Việt
Big deal

Big deal (Noun)
Một cái gì đó được coi là quan trọng; một nguyên nhân gây phấn khích hoặc lo lắng.
Something considered important a cause for excitement or concern.
Winning the competition was a big deal for Sarah.
Chiến thắng trong cuộc thi là một việc lớn đối với Sarah.
Not getting invited to the party was not a big deal.
Không được mời đến bữa tiệc không phải là một việc lớn.
Is getting a high score on the IELTS a big deal for you?
Việc đạt điểm cao trong bài thi IELTS có quan trọng với bạn không?
Một giao dịch hoặc hợp đồng kinh doanh quan trọng.
An important business transaction or contract.
The merger was a big deal for the company.
Việc sáp nhập là một vấn đề lớn đối với công ty.
Losing a small client is not a big deal.
Mất một khách hàng nhỏ không phải là một vấn đề lớn.
Is closing the deal a big deal for your team?
Việc ký kết hợp đồng có quan trọng đối với đội của bạn không?
Được sử dụng như một câu cảm thán mỉa mai để bày tỏ sự khinh thường của một người đối với điều gì đó được người khác coi là ấn tượng hoặc quan trọng.
Used as an ironical exclamation to express ones contempt for something regarded as impressive or important by another person.
Finishing a book in a week is no big deal for me.
Đọc xong một cuốn sách trong một tuần không quan trọng với tôi.
Not getting a perfect score on the IELTS writing test is no big deal.
Không đạt điểm tối đa trong bài thi viết IELTS không quan trọng.
Is finishing the IELTS speaking test in 15 minutes a big deal?
Việc hoàn thành bài thi nói IELTS trong 15 phút quan trọng không?
Cụm từ "big deal" được sử dụng để chỉ một sự kiện, tình huống hoặc vấn đề quan trọng và đáng chú ý. Trong tiếng Anh, "big deal" có thể mang hai ý nghĩa khác nhau: một là thể hiện sự tôn trọng đối với một sự kiện lớn, hai là thể hiện sự coi thường, khi người nói nghĩ rằng sự việc không quan trọng như người khác nhận định. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh và sắc thái cảm xúc có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
