Bản dịch của từ Big deal trong tiếng Việt

Big deal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big deal(Noun)

bɪg dil
bɪg dil
01

Một cái gì đó được coi là quan trọng; một nguyên nhân gây phấn khích hoặc lo lắng.

Something considered important a cause for excitement or concern.

Ví dụ
02

Một giao dịch hoặc hợp đồng kinh doanh quan trọng.

An important business transaction or contract.

Ví dụ
03

Được sử dụng như một câu cảm thán mỉa mai để bày tỏ sự khinh thường của một người đối với điều gì đó được người khác coi là ấn tượng hoặc quan trọng.

Used as an ironical exclamation to express ones contempt for something regarded as impressive or important by another person.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh