Bản dịch của từ Big fish trong tiếng Việt

Big fish

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big fish (Idiom)

01

Một người quan trọng hoặc có ảnh hưởng.

An important or influential person.

Ví dụ

Mark Zuckerberg is a big fish in the tech industry.

Mark Zuckerberg là một người quan trọng trong ngành công nghệ.

Many small startups can't compete with big fish like Google.

Nhiều công ty khởi nghiệp nhỏ không thể cạnh tranh với những người lớn như Google.

Is Elon Musk considered a big fish in social media?

Elon Musk có được coi là một người quan trọng trong mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big fish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] This trait resembles the sharks which distinguish these two from other and allow humans to recognize them from afar (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Big fish

Không có idiom phù hợp