Bản dịch của từ Big fish trong tiếng Việt
Big fish

Big fish (Idiom)
Một người quan trọng hoặc có ảnh hưởng.
An important or influential person.
Mark Zuckerberg is a big fish in the tech industry.
Mark Zuckerberg là một người quan trọng trong ngành công nghệ.
Many small startups can't compete with big fish like Google.
Nhiều công ty khởi nghiệp nhỏ không thể cạnh tranh với những người lớn như Google.
Is Elon Musk considered a big fish in social media?
Elon Musk có được coi là một người quan trọng trong mạng xã hội không?
"Big fish" là một thành ngữ trong tiếng Anh biểu thị sự quan trọng hoặc uy tín của một người trong một bối cảnh nhất định, thường là trong kinh doanh hoặc xã hội. Thuật ngữ này thường dùng để chỉ những cá nhân có sức ảnh hưởng lớn hoặc sự thành công nổi bật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa, không có sự khác biệt lớn về cách diễn đạt. Tuy nhiên, ở Anh, “big fish” có thể được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh văn hóa hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến kinh doanh hơn cả.
Câu thành ngữ "big fish" bắt nguồn từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một cá nhân có quyền lực hay tầm ảnh hưởng trong một bối cảnh nhất định. Từ "fish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "piscis", ám chỉ đến các loài động vật sống dưới nước. Ý nghĩa của "big fish" liên quan đến sự so sánh kích thước và vị thế, phản ánh một thực tế xã hội rằng những người có ảnh hưởng lớn thường nổi bật hơn trong cộng đồng. Sự sử dụng này phản ánh một truyền thống văn hóa về việc đồng hóa quyền lực với quy mô và ảnh hưởng.
Cụm từ "big fish" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để chỉ những người có tầm ảnh hưởng lớn hoặc thành công trong một lĩnh vực nào đó. Tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh này tương đối cao, vì nó liên quan đến chủ đề xã hội và kinh tế. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày như trong các cuộc trò chuyện về kinh doanh hoặc sự nghiệp, nhằm nhấn mạnh vai trò quan trọng của một cá nhân hay tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
