Bản dịch của từ Big hand trong tiếng Việt
Big hand

Big hand (Phrase)
She is a big hand in organizing community events.
Cô ấy là một bàn tay lớn trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng.
He is not a big hand in public speaking.
Anh ấy không phải là một bàn tay lớn trong nói trước công chúng.
Is she a big hand in leading volunteer projects?
Cô ấy có phải là một bàn tay lớn trong việc lãnh đạo dự án tình nguyện không?
Cụm từ "big hand" thường được hiểu là "tay to" hoặc "bàn tay lớn", dùng để chỉ kích thước của bàn tay hoặc một cách nói bóng gió về sức mạnh và quyền lực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, cụm từ này có thể liên quan nhiều đến sự trợ giúp hay ủng hộ, trong khi ở Mỹ, nó có thể được nhấn mạnh hơn vào sức ảnh hưởng cá nhân.
Cụm từ "big hand" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "big" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "biggr", mang nghĩa là "to lớn" hoặc "khổng lồ". Từ "hand" lại bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hand", chỉ bàn tay hoặc cánh tay. Khi kết hợp, "big hand" chỉ sự vật thể lớn hoặc khái niệm liên quan đến sức mạnh, khả năng hoặc tầm ảnh hưởng. Thời gian qua, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự hỗ trợ, giúp đỡ.
Cụm từ "big hand" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần thi của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vật thể lớn hoặc bàn tay của một cá nhân, nhưng không phải là thuật ngữ chính thức. Trong phần Nói, cụm từ này có thể được dùng để diễn đạt ý nghĩa như sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ. Ngoài ra, "big hand" còn được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi miêu tả ảnh hưởng lớn của một người trong một tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp