Bản dịch của từ Big hand trong tiếng Việt

Big hand

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big hand (Phrase)

bɪg hænd
bɪg hænd
01

Một người rất giỏi làm việc gì đó.

Someone who is very good at doing something.

Ví dụ

She is a big hand in organizing community events.

Cô ấy là một bàn tay lớn trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng.

He is not a big hand in public speaking.

Anh ấy không phải là một bàn tay lớn trong nói trước công chúng.

Is she a big hand in leading volunteer projects?

Cô ấy có phải là một bàn tay lớn trong việc lãnh đạo dự án tình nguyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big hand

Không có idiom phù hợp