Bản dịch của từ Big problem trong tiếng Việt

Big problem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big problem (Noun)

bˈɪɡ pɹˈɑbləm
bˈɪɡ pɹˈɑbləm
01

Một vấn đề quan trọng cần chú ý hoặc giải quyết.

A significant issue that requires attention or resolution.

Ví dụ

Poverty is a big problem affecting millions in Vietnam today.

Nghèo đói là một vấn đề lớn ảnh hưởng đến hàng triệu người ở Việt Nam hôm nay.

Environmental pollution is not a big problem for many communities.

Ô nhiễm môi trường không phải là một vấn đề lớn đối với nhiều cộng đồng.

Is climate change a big problem for future generations?

Liệu biến đổi khí hậu có phải là một vấn đề lớn cho thế hệ tương lai không?

Poverty is a big problem affecting many families in America.

Nghèo đói là một vấn đề lớn ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.

Climate change is not a big problem for some politicians.

Biến đổi khí hậu không phải là một vấn đề lớn với một số chính trị gia.

02

Một ví dụ về việc có một vấn đề trên quy mô lớn hoặc ảnh hưởng đến nhiều cá nhân hoặc tình huống.

An instance of having a problem on a large scale or affecting many individuals or situations.

Ví dụ

Poverty is a big problem affecting millions of people worldwide.

Nghèo đói là một vấn đề lớn ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.

Climate change is not a big problem for some communities.

Biến đổi khí hậu không phải là một vấn đề lớn đối với một số cộng đồng.

Is homelessness a big problem in major cities like New York?

Liệu tình trạng vô gia cư có phải là một vấn đề lớn ở các thành phố lớn như New York không?

Poverty is a big problem affecting millions in the United States.

Nghèo đói là một vấn đề lớn ảnh hưởng đến hàng triệu người ở Mỹ.

Climate change is not a big problem for some politicians.

Biến đổi khí hậu không phải là một vấn đề lớn đối với một số chính trị gia.

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ bất kỳ tình huống khó khăn nào.

A term often used colloquially to refer to any difficult situation.

Ví dụ

Unemployment is a big problem in many cities like Detroit.

Thất nghiệp là một vấn đề lớn ở nhiều thành phố như Detroit.

Poverty is not a big problem in our community, is it?

Nghèo đói không phải là một vấn đề lớn trong cộng đồng của chúng ta, đúng không?

Traffic congestion is a big problem in urban areas like Los Angeles.

Tắc nghẽn giao thông là một vấn đề lớn ở các khu vực đô thị như Los Angeles.

Poverty is a big problem in many cities like Detroit.

Nghèo đói là một vấn đề lớn ở nhiều thành phố như Detroit.

Climate change is not a big problem for everyone, just some.

Biến đổi khí hậu không phải là một vấn đề lớn với mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big problem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big problem

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.