Bản dịch của từ Big problem trong tiếng Việt

Big problem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big problem(Noun)

bˈɪɡ pɹˈɑbləm
bˈɪɡ pɹˈɑbləm
01

Một vấn đề quan trọng cần chú ý hoặc giải quyết.

A significant issue that requires attention or resolution.

Ví dụ
02

Một ví dụ về việc có một vấn đề trên quy mô lớn hoặc ảnh hưởng đến nhiều cá nhân hoặc tình huống.

An instance of having a problem on a large scale or affecting many individuals or situations.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ bất kỳ tình huống khó khăn nào.

A term often used colloquially to refer to any difficult situation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh