Bản dịch của từ Big-trouble trong tiếng Việt

Big-trouble

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big-trouble (Idiom)

01

Vấn đề hoặc khó khăn nghiêm trọng.

Serious problems or difficulties.

Ví dụ

The community faced big trouble during the recent economic downturn.

Cộng đồng đã gặp phải khó khăn lớn trong thời gian suy thoái kinh tế gần đây.

They did not expect big trouble from the new policy changes.

Họ không mong đợi sẽ gặp khó khăn lớn từ những thay đổi chính sách mới.

Is big trouble coming for our social services this year?

Liệu có khó khăn lớn nào cho các dịch vụ xã hội của chúng ta trong năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big-trouble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big-trouble

Không có idiom phù hợp