Bản dịch của từ Big-trouble trong tiếng Việt
Big-trouble

Big-trouble (Idiom)
Vấn đề hoặc khó khăn nghiêm trọng.
Serious problems or difficulties.
The community faced big trouble during the recent economic downturn.
Cộng đồng đã gặp phải khó khăn lớn trong thời gian suy thoái kinh tế gần đây.
They did not expect big trouble from the new policy changes.
Họ không mong đợi sẽ gặp khó khăn lớn từ những thay đổi chính sách mới.
Is big trouble coming for our social services this year?
Liệu có khó khăn lớn nào cho các dịch vụ xã hội của chúng ta trong năm nay không?
"Big trouble" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một tình huống khó khăn hoặc gây rắc rối nghiêm trọng. Cụm từ này thường mang tính chất giải trí hoặc thông tục, thường dùng để truyền đạt sự lo lắng hoặc phản ứng tiêu cực đối với một vấn đề. Tại Mỹ, "big trouble" phổ biến trong văn nói và văn viết không chính thức, trong khi ở Anh, cụm từ này cũng được sử dụng, nhưng có thể không phổ biến bằng các thuật ngữ khác như "a big mess". Sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và cảm nhận về mức độ nghiêm trọng của vấn đề được đề cập.
Từ "big trouble" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "big" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "biggr", có nghĩa là lớn hoặc rộng, còn "trouble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trouble" diễn tả sự phức tạp, khó khăn. Cụm từ này kết hợp thể hiện một tình huống hoặc vấn đề nghiêm trọng, mang tính chất gây hệ lụy lớn. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của khó khăn, phản ánh cả sự khẩn cấp và căng thẳng trong bối cảnh giao tiếp.
Từ "big trouble" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và văn nói, thường được sử dụng để chỉ một tình huống khó khăn hoặc nghiêm trọng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện ít hơn ở các phần nghe và viết, nhưng có thể trở thành yếu tố trong phần nói, đặc biệt khi thảo luận về tình huống cá nhân hoặc kinh nghiệm. Về mặt ngữ nghĩa, từ này liên quan đến sự lo lắng, xung đột, và những vấn đề cần giải quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp