Bản dịch của từ Bigfoot trong tiếng Việt

Bigfoot

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bigfoot (Noun)

bˈɪgfʊt
bˈɪgfʊt
01

Một sinh vật to lớn, có lông, giống vượn được cho là tồn tại ở vùng tây bắc thái bình dương của bắc mỹ.

A large hairy apelike creature believed to exist in the pacific northwest region of north america.

Ví dụ

Many people believe Bigfoot lives in the forests of Washington.

Nhiều người tin rằng Bigfoot sống trong rừng ở Washington.

I don't think Bigfoot is real or ever existed.

Tôi không nghĩ Bigfoot là có thật hay từng tồn tại.

Do you think Bigfoot could be hiding in the Pacific Northwest?

Bạn có nghĩ rằng Bigfoot có thể đang ẩn náu ở Tây Bắc Thái Bình Dương không?

Bigfoot (Idiom)

ˈbɪɡˌfʊt
ˈbɪɡˌfʊt
01

Một sinh vật huyền thoại hoặc thần thoại được cho là sống ở những vùng xa xôi hoặc hoang dã.

A legendary or mythical creature that is said to inhabit remote or wild areas.

Ví dụ

Many people believe Bigfoot lives in the Pacific Northwest forests.

Nhiều người tin rằng Bigfoot sống trong rừng Tây Bắc Thái Bình Dương.

I don't think Bigfoot exists in urban areas like New York City.

Tôi không nghĩ Bigfoot tồn tại ở những khu vực đô thị như New York.

Is Bigfoot just a myth created by social media enthusiasts?

Liệu Bigfoot chỉ là một huyền thoại do những người đam mê mạng xã hội tạo ra?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bigfoot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bigfoot

Không có idiom phù hợp