Bản dịch của từ Biggish trong tiếng Việt

Biggish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biggish (Adjective)

bˈɪɡɨʃɨŋ
bˈɪɡɨʃɨŋ
01

Khá lớn; tương đối lớn.

Fairly big rather big.

Ví dụ

The biggish crowd gathered at the concert last Saturday night.

Đám đông khá đông đã tập trung tại buổi hòa nhạc tối thứ Bảy.

The biggish park in our neighborhood is not very clean.

Công viên khá lớn trong khu phố chúng tôi không được sạch sẽ.

Is that biggish house for sale near the school?

Ngôi nhà khá lớn đó có bán gần trường học không?

Dạng tính từ của Biggish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Biggish

Biggish

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biggish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biggish

Không có idiom phù hợp