Bản dịch của từ Biggish trong tiếng Việt
Biggish

Biggish (Adjective)
The biggish crowd gathered at the concert last Saturday night.
Đám đông khá đông đã tập trung tại buổi hòa nhạc tối thứ Bảy.
The biggish park in our neighborhood is not very clean.
Công viên khá lớn trong khu phố chúng tôi không được sạch sẽ.
Is that biggish house for sale near the school?
Ngôi nhà khá lớn đó có bán gần trường học không?
Dạng tính từ của Biggish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Biggish Biggish | - | - |
Từ "biggish" là một tính từ không chính thức, có nghĩa là khá lớn hoặc tương đối lớn, thường được sử dụng để mô tả kích thước của một đối tượng so với tiêu chuẩn thông thường. Từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ish" vào "big". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "biggish" có thể được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó phổ biến hơn. Phát âm cả hai phiên bản thường không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "biggish" được hình thành từ gốc tiếng Anh "big", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "biggar", có nghĩa là "lớn". Tiền tố "-ish" được thêm vào để tạo ra nghĩa chỉ mức độ, thường diễn tả sự không chính xác hoặc ước lượng. Việc sử dụng "biggish" trong tiếng Anh hiện đại diễn tả kích thước lớn hơn bình thường, nhưng không quá lớn, thể hiện tính cách hài hước và không chính thức trong giao tiếp.
Từ “biggish” có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu mô tả kích thước, trong khi trong phần Nói và Viết, nó ít được dùng do tính chất không trang trọng. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh bình dân hoặc khẩu ngữ, như khi diễn tả một kích thước lớn hơn bình thường nhưng không hoàn toàn xác định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp