Bản dịch của từ Bignoniaceae trong tiếng Việt

Bignoniaceae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bignoniaceae (Noun)

baɪŋɡnəʃˈeɪpiəs
baɪŋɡnəʃˈeɪpiəs
01

Một họ thực vật có hoa nhiệt đới và cận nhiệt đới bao gồm cây thân gỗ, cây bụi và dây leo thân gỗ.

A family of tropical and subtropical flowering plants comprising trees shrubs and woody vines.

Ví dụ

The bignoniaceae family includes many beautiful flowering plants in parks.

Họ bignoniaceae bao gồm nhiều loài thực vật ra hoa đẹp trong công viên.

Not all bignoniaceae plants thrive in cold climates like New York.

Không phải tất cả các cây bignoniaceae đều phát triển tốt ở khí hậu lạnh như New York.

Are bignoniaceae plants popular in community gardens across the city?

Cây bignoniaceae có phổ biến trong các vườn cộng đồng khắp thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bignoniaceae/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bignoniaceae

Không có idiom phù hợp