Bản dịch của từ Bignoniaceae trong tiếng Việt
Bignoniaceae

Bignoniaceae (Noun)
Một họ thực vật có hoa nhiệt đới và cận nhiệt đới bao gồm cây thân gỗ, cây bụi và dây leo thân gỗ.
A family of tropical and subtropical flowering plants comprising trees shrubs and woody vines.
The bignoniaceae family includes many beautiful flowering plants in parks.
Họ bignoniaceae bao gồm nhiều loài thực vật ra hoa đẹp trong công viên.
Not all bignoniaceae plants thrive in cold climates like New York.
Không phải tất cả các cây bignoniaceae đều phát triển tốt ở khí hậu lạnh như New York.
Are bignoniaceae plants popular in community gardens across the city?
Cây bignoniaceae có phổ biến trong các vườn cộng đồng khắp thành phố không?
Họ Bignoniaceae, hay còn gọi là họ Bằng lăng, là một họ thực vật trong lớp hai lá mầm, thường bao gồm các loại cây thân gỗ, cây bụi và các loài leo. Họ này có khoảng 100 chi và khoảng 700 loài, phân bố chủ yếu ở khu vực nhiệt đới và ôn đới ấm. Một số cây trong họ này nổi bật với hoa lớn và đẹp, thường được trồng làm cây cảnh. Ví dụ tiêu biểu của họ Bignoniaceae là Bằng lăng (Lagerstroemia).
Bignoniaceae là tên gọi của một họ thực vật có nguồn gốc từ tiếng Latin "Bignonia", refer đến một chi trong họ này. Họ Bignoniaceae, được nghiên cứu và phân loại từ thế kỷ 19, bao gồm nhiều loại cây thường xanh, cây leo, và cây gỗ, chủ yếu phân bố ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Các đặc điểm sinh học và hình thái học của họ này làm nổi bật sự đa dạng về hình thức và chức năng, lý giải cho tên gọi của chúng trong hệ thực vật hiện đại.
Giới họ Bignoniaceae, hay còn gọi là họ Giao thoa, ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học hoặc thực vật học, chủ yếu trong tài liệu mô tả các loài cây có hoa. Họ này thường liên quan đến các nghiên cứu về tính đa dạng sinh học hoặc ứng dụng trong y học, do đó, rất phù hợp cho các bài luận chuyên sâu trong lĩnh vực sinh học hoặc môi trường.