Bản dịch của từ Bike trong tiếng Việt
Bike

Bike (Noun Countable)
Xe đạp, xe máy.
Bicycles, motorbikes.
Many people in the city use bikes for commuting to work.
Nhiều người trong thành phố sử dụng xe đạp để đi làm.
Last weekend, Sarah and John went for a bike ride together.
Cuối tuần trước, Sarah và John đã cùng nhau đạp xe.
Increasing bike lanes can promote a healthier lifestyle in urban areas.
Tăng làn đường dành cho xe đạp có thể thúc đẩy lối sống lành mạnh hơn ở khu vực thành thị.
Kết hợp từ của Bike (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Road bike Xe đạp đường phố | He enjoys riding his road bike on weekends. Anh ấy thích đi xe đạp đường vào cuối tuần. |
Mountain bike Xe đạp leo núi | She enjoys riding her mountain bike on weekends. Cô ấy thích đi xe đạp địa hình vào cuối tuần. |
Electric bike Xe đạp điện | She commutes to work on an electric bike. Cô ấy đi làm bằng xe đạp điện. |
Town bike Xe đạp thành phố | She's known as the town bike. Cô ấy được biết đến như là chiếc xe đạp của thị trấn. |
Exercise bike Xe đạp tập | She enjoys using the exercise bike at the gym. Cô ấy thích sử dụng xe đạp tập thể dục ở phòng gym. |
Bike (Noun)
Một chiếc xe đạp hoặc xe máy.
A bicycle or motorcycle.
She rides her bike to work every day.
Cô ấy đi xe đạp đến công việc mỗi ngày.
The city organized a bike-sharing program for its residents.
Thành phố đã tổ chức chương trình chia sẻ xe đạp cho cư dân của mình.
He enjoys going on long bike rides on weekends.
Anh ấy thích đi xe đạp dài vào cuối tuần.
The bike of wasps in the garden caused panic.
Tổ ong trong vườn gây hoảng loạn.
The bike of bees near the playground needed removal.
Tổ ong gần sân chơi cần phải di dời.
The bike of hornets in the park posed a danger.
Tổ ong bắp cày trong công viên tạo ra nguy hiểm.
Dạng danh từ của Bike (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bike | Bikes |
Kết hợp từ của Bike (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dirt bike Xe địa hình | Many teenagers enjoy riding dirt bikes on weekends with friends. Nhiều thanh thiếu niên thích lái xe máy địa hình vào cuối tuần với bạn bè. |
Racing bike Xe đạp đua | Many people enjoy riding a racing bike in the park. Nhiều người thích đi xe đạp đua trong công viên. |
Recumbent bike Xe đạp nằm | Many people use a recumbent bike for social fitness events. Nhiều người sử dụng xe đạp nằm để tham gia các sự kiện thể dục xã hội. |
Mountain bike Xe đạp leo núi | Many friends enjoy mountain biking together on weekends for fun. Nhiều bạn bè thích đạp xe địa hình cùng nhau vào cuối tuần để vui. |
Town bike Xe đạp của thị trấn | Many people in town bike to work every day. Nhiều người trong thị trấn đi xe đạp đến nơi làm việc mỗi ngày. |
Bike (Verb)
Đi xe đạp hoặc xe máy.
Ride a bicycle or motorcycle.
She bikes to work every day.
Cô ấy đi xe đạp đến công việc mỗi ngày.
He enjoys biking with friends on weekends.
Anh ấy thích đi xe đạp cùng bạn bè vào cuối tuần.
They often bike around the park for exercise.
Họ thường đi xe đạp quanh công viên để tập thể dục.
Dạng động từ của Bike (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bike |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Biked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Biked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bikes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Biking |
Họ từ
Từ "bike" trong tiếng Anh chỉ một phương tiện di chuyển hai bánh, thường được sử dụng cho việc đi lại, thể thao hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "bicycle" thường được ưa chuộng hơn, trong khi “bike” có thể được sử dụng để chỉ cả xe đạp và xe máy trong một số ngữ cảnh. Ngược lại, ở tiếng Anh Mỹ, "bike" chủ yếu chỉ xe đạp. Cách phát âm "bike" tương tự nhau giữa hai biến thể, nhưng bối cảnh và cách sử dụng có thể khác nhau.
Từ "bike" có nguồn gốc từ từ "bicycle", chỉ phương tiện di chuyển có hai bánh. Từ "bicycle" được hình thành từ tiếng Latin, trong đó "bi-" có nghĩa là "hai" và "cyclus" có nghĩa là "hình tròn" hay "bánh". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của công nghệ xe đạp. Hiện nay, "bike" được sử dụng rộng rãi để chỉ xe đạp, biểu thị tính di động và sự thân thiện với môi trường.
Từ "bike" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing khi thí sinh thường thảo luận về sở thích, phương tiện giao thông và lối sống bền vững. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "bike" được dùng phổ biến trong giao tiếp khi đề cập đến xe đạp như một phương tiện di chuyển thân thiện với môi trường. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến thể thao và du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



