Bản dịch của từ Bikini trong tiếng Việt
Bikini

Bikini (Noun)
Bikini Atoll was used by the US for nuclear testing.
Đảo Bikini đã được Mỹ sử dụng để thử nghiệm hạt nhân.
The Bikini Atoll tests had significant environmental consequences.
Các cuộc thử nghiệm tại Đảo Bikini có hậu quả môi trường đáng kể.
The Bikini Atoll nuclear tests affected local residents' health.
Các cuộc thử nghiệm hạt nhân tại Đảo Bikini ảnh hưởng đến sức khỏe cư dân địa phương.
She wore a fashionable bikini at the beach party.
Cô ấy mặc một bộ bikini thời trang tại bữa tiệc biển.
The store sells a variety of colorful bikinis for summer.
Cửa hàng bán nhiều loại bikini sặc sỡ cho mùa hè.
Many women prefer wearing bikinis while sunbathing by the pool.
Nhiều phụ nữ thích mặc bikini khi tắm nắng bên hồ bơi.
Dạng danh từ của Bikini (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bikini | Bikinis |
Kết hợp từ của Bikini (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Skimpy bikini Bikini hở hang | She wore a skimpy bikini to the beach party. Cô ấy mặc một bộ bikini hở hang tại bữa tiệc biển. |
Tiny bikini Bikini nhỏ | She wore a tiny bikini at the beach party. Cô ấy mặc một bộ bikini nhỏ tại buổi tiệc bãi biển. |
String bikini Bikini dây | She confidently wore a string bikini at the beach party. Cô ấy tự tin mặc bikini dây tại bữa tiệc biển. |
Họ từ
Bikini là một loại trang phục bơi gồm hai món, thường là áo ngực và quần. Từ này xuất phát từ tên của một đảo ở Thái Bình Dương, nơi mà thử nghiệm hạt nhân đã diễn ra vào năm 1946, biểu thị cho sự "bùng nổ" trong ngành thời trang. Trong cả Anh và Mỹ, từ "bikini" được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn. Trong ngữ cảnh văn hóa, bikini gắn liền với sự tự do và biểu tượng giới tính, nhất là trong mùa hè và các hoạt động giải trí ven biển.
Từ "bikini" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "Bikini Atoll", một hòn đảo thuộc quần đảo Marshall, nơi diễn ra các thử nghiệm hạt nhân của Mỹ vào năm 1946. Vào năm 1946, nhà thiết kế thời trang Louis Réard đã đặt tên cho mẫu trang phục tắm hai mảnh của mình theo tên đảo này, nhằm ám chỉ đến sự "bùng nổ" của xu hướng thời trang mới. Ngày nay, "bikini" chỉ đến trang phục tắm nữ, trở thành biểu tượng của sự tự do và phong cách trong thời trang biển.
Từ "bikini" được sử dụng với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về thời trang hoặc hoạt động giải trí. Trong phần Writing và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến thể thao, du lịch hoặc xã hội. Ngoài ra, "bikini" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh về văn hóa, lối sống và ngành công nghiệp thời trang, thường gắn liền với hình thức tự do và sự chấp nhận cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp