Bản dịch của từ Bikini trong tiếng Việt

Bikini

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bikini (Noun)

bikˈini
bɪkˈini
01

Một đảo san hô ở quần đảo marshall, phía tây thái bình dương, được mỹ sử dụng từ năm 1946 đến năm 1958 làm địa điểm thử nghiệm vũ khí hạt nhân.

An atoll in the marshall islands in the western pacific used by the us between 1946 and 1958 as a site for testing nuclear weapons.

Ví dụ

Bikini Atoll was used by the US for nuclear testing.

Đảo Bikini đã được Mỹ sử dụng để thử nghiệm hạt nhân.

The Bikini Atoll tests had significant environmental consequences.

Các cuộc thử nghiệm tại Đảo Bikini có hậu quả môi trường đáng kể.

The Bikini Atoll nuclear tests affected local residents' health.

Các cuộc thử nghiệm hạt nhân tại Đảo Bikini ảnh hưởng đến sức khỏe cư dân địa phương.

02

Trang phục bơi hai mảnh dành cho nữ.

A twopiece swimming costume for women.

Ví dụ

She wore a fashionable bikini at the beach party.

Cô ấy mặc một bộ bikini thời trang tại bữa tiệc biển.

The store sells a variety of colorful bikinis for summer.

Cửa hàng bán nhiều loại bikini sặc sỡ cho mùa hè.

Many women prefer wearing bikinis while sunbathing by the pool.

Nhiều phụ nữ thích mặc bikini khi tắm nắng bên hồ bơi.

Dạng danh từ của Bikini (Noun)

SingularPlural

Bikini

Bikinis

Kết hợp từ của Bikini (Noun)

CollocationVí dụ

Skimpy bikini

Bikini hở hang

She wore a skimpy bikini to the beach party.

Cô ấy mặc một bộ bikini hở hang tại bữa tiệc biển.

Tiny bikini

Bikini nhỏ

She wore a tiny bikini at the beach party.

Cô ấy mặc một bộ bikini nhỏ tại buổi tiệc bãi biển.

String bikini

Bikini dây

She confidently wore a string bikini at the beach party.

Cô ấy tự tin mặc bikini dây tại bữa tiệc biển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bikini/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bikini

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.