Bản dịch của từ Bilateralism trong tiếng Việt

Bilateralism

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bilateralism (Noun)

baɪlˈætɚəlˌɪzəm
baɪlˈætɚəlˌɪzəm
01

Hợp tác giữa hai quốc gia, tổ chức, v.v., trong đó họ đồng ý làm việc cùng nhau, thường là để giúp đỡ lẫn nhau.

Cooperation between two countries organizations etc in which they agree to work together usually to help each other.

Ví dụ

Bilateralism promotes cooperation between Vietnam and the United States effectively.

Chủ nghĩa song phương thúc đẩy hợp tác giữa Việt Nam và Hoa Kỳ.

Bilateralism does not always lead to equal benefits for both countries involved.

Chủ nghĩa song phương không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích bình đẳng.

Does bilateralism enhance social welfare in countries like Japan and Australia?

Chủ nghĩa song phương có nâng cao phúc lợi xã hội ở Nhật Bản và Úc không?

Bilateralism (Adjective)

baɪlˈætɚəlˌɪzəm
baɪlˈætɚəlˌɪzəm
01

Có sự tham gia của hai nhóm hoặc quốc gia.

Involving two groups or countries.

Ví dụ

Bilateralism helps improve relations between Vietnam and the United States.

Chủ nghĩa song phương giúp cải thiện quan hệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ.

Bilateralism does not always lead to equal benefits for both countries.

Chủ nghĩa song phương không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích ngang nhau cho cả hai quốc gia.

Is bilateralism effective in addressing social issues between China and India?

Chủ nghĩa song phương có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội giữa Trung Quốc và Ấn Độ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bilateralism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bilateralism

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.