Bản dịch của từ Bilateralism trong tiếng Việt
Bilateralism

Bilateralism (Noun)
Bilateralism promotes cooperation between Vietnam and the United States effectively.
Chủ nghĩa song phương thúc đẩy hợp tác giữa Việt Nam và Hoa Kỳ.
Bilateralism does not always lead to equal benefits for both countries involved.
Chủ nghĩa song phương không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích bình đẳng.
Does bilateralism enhance social welfare in countries like Japan and Australia?
Chủ nghĩa song phương có nâng cao phúc lợi xã hội ở Nhật Bản và Úc không?
Bilateralism (Adjective)
Bilateralism helps improve relations between Vietnam and the United States.
Chủ nghĩa song phương giúp cải thiện quan hệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ.
Bilateralism does not always lead to equal benefits for both countries.
Chủ nghĩa song phương không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích ngang nhau cho cả hai quốc gia.
Is bilateralism effective in addressing social issues between China and India?
Chủ nghĩa song phương có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội giữa Trung Quốc và Ấn Độ không?
Bilateralism là một khái niệm trong quan hệ quốc tế, chỉ chính sách hoặc thực tiễn liên quan đến hợp tác giữa hai quốc gia hoặc hai bên. Văn bản chính thức sử dụng thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh các hiệp định có thể bao gồm thương mại, chính trị hoặc văn hóa. Trong khi cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ "bilateralism", cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do đặc trưng ngữ âm của từng quốc gia. Tại Anh, âm "a" trong "bilateral" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn.
Thuật ngữ "bilateralism" xuất phát từ tiếng Latinh "bi-" có nghĩa là "hai" và "latus", nghĩa là "bên" hay "cạnh". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh chính trị vào giữa thế kỷ 20, nhằm mô tả các mối quan hệ giữa hai quốc gia hoặc bên tham gia trong các thỏa thuận, giao dịch. Sự kết hợp này phản ánh nguyên tắc hợp tác và đối thoại trực tiếp, tạo cơ sở cho các chính sách ngoại giao hiện đại, khẳng định tính chất song phương trong quan hệ quốc tế.
Từ "bilateralism" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói, khi mang tính chất kỹ thuật hơn so với các chủ đề thông thường. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bài thi Đọc và Viết, nhất là khi thảo luận về các mối quan hệ quốc tế hoặc chính sách ngoại giao. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài báo khoa học, và phân tích chiến lược chính trị liên quan đến quan hệ giữa hai quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp