Bản dịch của từ Bildungsroman trong tiếng Việt

Bildungsroman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bildungsroman (Noun)

bˈɪldənɡɹmənst
bˈɪldənɡɹmənst
01

Một cuốn tiểu thuyết theo dõi sự phát triển và trưởng thành về tinh thần, đạo đức, tâm lý hoặc xã hội của nhân vật chính, thường là từ thời thơ ấu đến khi trưởng thành.

A novel tracing the spiritual moral psychological or social development and growth of the main character usually from childhood to maturity.

Ví dụ

The bildungsroman highlighted the protagonist's journey from youth to adulthood.

Tiểu thuyết bildungsroman nổi bật hành trình của nhân vật chính từ tuổi trẻ đến tuổi trưởng thành.

The story did not follow the traditional bildungsroman structure.

Câu chuyện không tuân theo cấu trúc bildungsroman truyền thống.

Was the bildungsroman genre popular among IELTS students in your country?

Thể loại bildungsroman có phổ biến trong số sinh viên IELTS ở quốc gia bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bildungsroman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bildungsroman

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.